Cộng đồng

1-й класс English / ESL

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1 класс english'

How many?
How many? Đố vui
bởi
Алфавит
Алфавит Tìm đáp án phù hợp
Airplane 1-10
Airplane 1-10 Máy bay
bởi
write 0-10
write 0-10 Hangman (Treo cổ)
bởi
1-20 Random cards
1-20 Random cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
03 Wordsearch 1-10
03 Wordsearch 1-10 Tìm từ
bởi
AS1 Unit 10
AS1 Unit 10 Đảo chữ
wants / doesn't want
wants / doesn't want Thẻ thông tin
bởi
06 слова на тему "Family - Семья"
06 слова на тему "Family - Семья" Lật quân cờ
bởi
AS 1 & 2 Placement test
AS 1 & 2 Placement test Đố vui
Where's grandma?
Where's grandma? Lật quân cờ
Balloon pop "colours"
Balloon pop "colours" Nổ bóng bay
bởi
I like Monkeys ( Unit 11 )
I like Monkeys ( Unit 11 ) Mở hộp
Adjectives Super Minds Unit 2
Adjectives Super Minds Unit 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
GG1 0.3 plurals bonus
GG1 0.3 plurals bonus Đố vui
Hangman "colours"
Hangman "colours" Hangman (Treo cổ)
bởi
Fly High 2 alphabet
Fly High 2 alphabet Đố vui
01 Random cards 1-10
01 Random cards 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kid's Box 1 Unit 11 What is he doing?
Kid's Box 1 Unit 11 What is he doing? Đố vui
Balloon pop 1-10
Balloon pop 1-10 Nổ bóng bay
bởi
02 Quiz 1-10
02 Quiz 1-10 Đố vui
bởi
04 write 0-10
04 write 0-10 Đảo chữ
bởi
Airplane "colours"
Airplane "colours" Máy bay
bởi
Can he/she?
Can he/she? Đố vui
PU 1 Hello unit numbers 1-10
PU 1 Hello unit numbers 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GG1 1.3
GG1 1.3 Nối từ
Oxford Phonics World 2 all words
Oxford Phonics World 2 all words Thẻ bài ngẫu nhiên
sh reading
sh reading Thẻ bài ngẫu nhiên
01 Random cards "colours"
01 Random cards "colours" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Clothes
Clothes Đố vui
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Đố vui
bởi
Peppa Pig
Peppa Pig Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in school
Places in school Tìm đáp án phù hợp
GG1 u 2.7 Language revision
GG1 u 2.7 Language revision Nối từ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Khớp cặp
bởi
colors
colors Gắn nhãn sơ đồ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Hangman (Treo cổ)
bởi
AS1 emotion Unit 4 U4 they I she
AS1 emotion Unit 4 U4 they I she Hoàn thành câu
Is it + colour
Is it + colour Đố vui
bởi
Kid's Box 1 (Unit 11, V-ing phrases)
Kid's Box 1 (Unit 11, V-ing phrases) Khớp cặp
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Thẻ thông tin
bởi
to be (positive)
to be (positive) Nối từ
bởi
Warm up kids name 2
Warm up kids name 2 Mở hộp
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Summer clothes
Summer clothes Tìm đáp án phù hợp
Easter
Easter Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Đảo chữ
bởi
go getter 1 family audio 1.17
go getter 1 family audio 1.17 Đố vui
He/She is wearing
He/She is wearing Thẻ bài ngẫu nhiên
Winter and Summer clothes
Winter and Summer clothes Sắp xếp nhóm
was were + coin
was were + coin Vòng quay ngẫu nhiên
GG1 U3 3.4 Communication
GG1 U3 3.4 Communication Đố vui
Go Getter 1 Unit 3.1 Inside the house
Go Getter 1 Unit 3.1 Inside the house Nối từ
bởi
Power Up 1 Unit 1 School objects 1
Power Up 1 Unit 1 School objects 1 Thẻ thông tin
bởi
Present Simple; negative
Present Simple; negative Đố vui
Kid's box 1 Unit 12
Kid's box 1 Unit 12 Đố vui
Kid's box 1 UNIT 12
Kid's box 1 UNIT 12 Gắn nhãn sơ đồ
Am, is, are
Am, is, are Đố vui
Warm-up for kids
Warm-up for kids Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?