1-й класс English / ESL Past Simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1 класс english past simple'
Past simple
Hoàn thành câu
Irregular verbs
Đảo chữ
Собери предложение
Phục hồi trật tự
Past Simple - Name a past form of each verb
Thẻ thông tin
Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Past Simple verbs
Thẻ thông tin
past simple markers *3*
Nối từ
past simple markers *3*
Lật quân cờ
Present Simple (make up a sentence)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Peppa Pig
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wider World 3 Unit 2 the past simple / history
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronouns 2 (by alt1147)
Đố vui
PresentPerfect VS PastSimple
Đố vui
Answers-Questions
Nối từ
Present Simple; negative
Đố vui
AS 1 & 2 Placement test
Đố vui
Where's grandma?
Lật quân cờ
Balloon pop "colours"
Nổ bóng bay
01 Random cards "colours"
Thẻ bài ngẫu nhiên
03 Wordsearch 1-10
Tìm từ
06 слова на тему "Family - Семья"
Lật quân cờ
01 Random cards 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can he/she?
Đố vui
wants / doesn't want
Thẻ thông tin
Oxford Phonics World 2 all words
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG1 1.3
Nối từ
PU 1 Hello unit numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
sh reading
Thẻ bài ngẫu nhiên
Алфавит
Tìm đáp án phù hợp
How many?
Đố vui
Airplane 1-10
Máy bay
write 0-10
Hangman (Treo cổ)
1-20 Random cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS1 Unit 10
Đảo chữ
Balloon pop 1-10
Nổ bóng bay
02 Quiz 1-10
Đố vui
04 write 0-10
Đảo chữ
Airplane "colours"
Máy bay
I like Monkeys ( Unit 11 )
Mở hộp
Adjectives Super Minds Unit 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG1 0.3 plurals bonus
Đố vui
Fly High 2 alphabet
Đố vui
Hangman "colours"
Hangman (Treo cổ)
Dog Numbers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes
Đố vui
Past Simple (правильные и неправильные глаголы)
Sắp xếp nhóm
Present Simple vs Present Continuous
Hoàn thành câu
Past Simple ( порядок слов в предложении)
Phục hồi trật tự
What does he/she do?
Thẻ bài ngẫu nhiên
simple body parts
Đố vui
Present Simple -s
Đập chuột chũi
2. Past Simple
Hoàn thành câu