Cộng đồng

10

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10'

Illnesses
Illnesses Tìm từ
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
2A Spotlight 10
2A Spotlight 10 Nối từ
1b spotlight 10
1b spotlight 10 Nối từ
10 класс 3c
10 класс 3c Nối từ
bởi
10 класс 5a
10 класс 5a Nối từ
bởi
starlight 10 unit 3/1 matching words in bold
starlight 10 unit 3/1 matching words in bold Nối từ
Unit 14. Health and fitness. Vocabulary. Phrasal verbs. 10th form. Grammar and Vocabulary. Macmillan.
Unit 14. Health and fitness. Vocabulary. Phrasal verbs. 10th form. Grammar and Vocabulary. Macmillan. Nối từ
bởi
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian Đố vui
bởi
10th grade Past tenses
10th grade Past tenses Đố vui
Spotlight 10 Unit 4c
Spotlight 10 Unit 4c Đố vui
bởi
Formal and informal phrases
Formal and informal phrases Đố vui
bởi
10 M1 revision Starlight
10 M1 revision Starlight Chương trình đố vui
bởi
 Future tenses 10th grade
Future tenses 10th grade Đố vui
get dressed ( superminds 1)
get dressed ( superminds 1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Khớp cặp
bởi
Numbers 0-10 Find the match #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Find the match #my_teaching_stuff Tìm đáp án phù hợp
Numbers 0-10 Matching pairs #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Matching pairs #my_teaching_stuff Khớp cặp
Numbers 0-10 Maze chase #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Maze chase #my_teaching_stuff Mê cung truy đuổi
Numbers 0-10 Balloon Pop #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Balloon Pop #my_teaching_stuff Nổ bóng bay
Numbers 0-10 Match up #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Match up #my_teaching_stuff Nối từ
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Nối từ
Numbers 0-10 Airplane #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Airplane #my_teaching_stuff Máy bay
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 0-10 Match up 2 #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Match up 2 #my_teaching_stuff Nối từ
EGE 32-38 ( confusing words) - 10
EGE 32-38 ( confusing words) - 10 Hoàn thành câu
Numbers 10-100 Extra
Numbers 10-100 Extra Tìm từ
bởi
Academy Stars 5 Unit 10 Word Formation
Academy Stars 5 Unit 10 Word Formation Sắp xếp nhóm
Test 10 module 3
Test 10 module 3 Đố vui
Family tree
Family tree Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Demonstrative pronouns
Demonstrative pronouns Đố vui
bởi
spotlight 10 3a
spotlight 10 3a Nối từ
bởi
Somebody, anybody, etc
Somebody, anybody, etc Đố vui
bởi
Phrasal Verbs mix 2
Phrasal Verbs mix 2 Nối từ
plurals spotlight 5
plurals spotlight 5 Sắp xếp nhóm
bởi
Present Simple/Present Cont
Present Simple/Present Cont Đố vui
bởi
Health problems
Health problems Nối từ
bởi
What time is it?
What time is it? Tìm đáp án phù hợp
Present Tenses
Present Tenses Sắp xếp nhóm
Classroom objects
Classroom objects Gắn nhãn sơ đồ
bởi
8 класс 3f
8 класс 3f Nối từ
bởi
Spotlight 10 - 4A 1044 (1)
Spotlight 10 - 4A 1044 (1) Nối từ
Shops
Shops Nối từ
bởi
Ways to walk
Ways to walk Nối từ
AS1 U8 Clothes
AS1 U8 Clothes Đảo chữ
Character qualities
Character qualities Nối từ
bởi
GG2 0.1 countries and nationalities
GG2 0.1 countries and nationalities Tìm đáp án phù hợp
bởi
Idioms; Spotlight 10 Unit 1
Idioms; Spotlight 10 Unit 1 Thẻ thông tin
There is/There are
There is/There are Hoàn thành câu
bởi
Possessives
Possessives Sắp xếp nhóm
bởi
Word formation Spotlight 10 - Unit 1C
Word formation Spotlight 10 - Unit 1C Nối từ
bởi
Jobs
Jobs Sắp xếp nhóm
My day
My day Đảo chữ
bởi
Teen activities
Teen activities Nối từ
Irregular verbs. Spotlight 4.
Irregular verbs. Spotlight 4. Nối từ
bởi
Spotlight 5 Module 5
Spotlight 5 Module 5 Gắn nhãn sơ đồ
furniture spotlight 5 unit 3b
furniture spotlight 5 unit 3b Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go Getter 1_0.3_ It's or they're
Go Getter 1_0.3_ It's or they're Đúng hay sai
Nouns with -ion Gateway A2 unit 10
Nouns with -ion Gateway A2 unit 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?