Английский язык 10 12
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'английский 10 12'
Go Getter 1_0.3_ It's or they're
Đúng hay sai
Numbers 10-100
Khớp cặp
GG2 0.1 countries and nationalities
Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 5 - Module 10a
Nối từ
Go Getter 3_Unit 3.3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 10-100 Extra
Tìm từ
Go Getter 2_ 6.2 (2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3_Unit 8.4
Đố vui
at the zoo
Nối từ
Academy Stars 5 Unit 10 Word Formation
Sắp xếp nhóm
GG2 7.1 Transport ( get on, arrive, leave..)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3_Unit 7.3
Ô chữ
Go Getter 4_unit 6.2
Đố vui
Food. Containers.
Sắp xếp nhóm
Countries/nationalities spotlight5 unit 2A
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 1_5.2
Sắp xếp nhóm
FlyHigh 4 Future Simple
Nối từ
Go Getter 3_3.6_Email
Hoàn thành câu
AS 5 Unit 1 Reading
Nối từ
Go Getter 1 2.1
Nối từ
comparisons unit 2.2 GG3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily routine spotlight6 unit 4a
Tìm đáp án phù hợp
Appearance spotlight 5 unit 4b
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3_Unit 1.3
Nối từ
QUESTION WORDS ELEMENTARY
Vòng quay ngẫu nhiên
Starlight 5 1b Jobs
Nối từ
Colors
Nổ bóng bay
numbers 0-10 (small letters)
Hangman (Treo cổ)
Go getter 3_ 7.4
Mở hộp
Market/Supermarket
Gắn nhãn sơ đồ
Professions
Đố vui
Present perfect/past simple.
Hoàn thành câu
Go Getter 2_Unit 6.4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect matching A2
Nối từ
Spotlight 5 Clothes 2
Nối từ
Go Getter 2_8.1 (dates)
Nối từ
Go Getter 1_6.1
Đảo chữ
FH 4_Objective Pronouns
Đố vui
Go Getter 2_Unit 5.2 (3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
SM-3 have to/has to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3_Unit 4.4
Phục hồi trật tự
Английский
Đố vui
Английский
Tìm đáp án phù hợp
Adverbs of frequency
Nối từ
Английский
Đố vui
AS 5_Unit 2_Reading_Vocab
Đố vui
AS 5_Unit 1_Grammar 2
Phục hồi trật tự
Test
Đố vui
Space vocabulary (SM4)
Tìm đáp án phù hợp
Shops Spotlight 6 unit 2c
Nối từ
AS 5_Unit 1_ Adjectives -ed/-ing
Tìm đáp án phù hợp
Christmas
Mở hộp
Comparatives & superlatives. Correct the mistakes. 2 sentences are correct!
Thẻ bài ngẫu nhiên