Cộng đồng

10 15

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10 15'

Shops
Shops Nối từ
bởi
Summer holidays speaking cards
Summer holidays speaking cards Mở hộp
bởi
The Explorers GG4 (2.3)
The Explorers GG4 (2.3) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Können Quiz
Können Quiz Đố vui
bởi
Wochentage
Wochentage Đảo chữ
bởi
Gateway u2 around the house
Gateway u2 around the house Đố vui
Adverbs of frequency
Adverbs of frequency Nối từ
Word formation er or
Word formation er or Sắp xếp nhóm
Question words
Question words Đố vui
Comparatives & superlatives. Correct the mistakes. 2 sentences are correct!
Comparatives & superlatives. Correct the mistakes. 2 sentences are correct! Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives & superlatives Fill in the gap
Comparatives & superlatives Fill in the gap Hoàn thành câu
Корневая гласная
Корневая гласная Đố vui
bởi
Hobbys
Hobbys Phục hồi trật tự
bởi
Jim's day
Jim's day Nối từ
bởi
Comparatives and Superlatives
Comparatives and Superlatives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Name a person who is ...
Name a person who is ... Vòng quay ngẫu nhiên
Music collocations
Music collocations Hoàn thành câu
bởi
Vocabulary bank 5 | Places in a town
Vocabulary bank 5 | Places in a town Nối từ
bởi
Prepare 1 present simple vs continuous
Prepare 1 present simple vs continuous Đúng hay sai
Bio beginnt um 9 Uhr
Bio beginnt um 9 Uhr Phục hồi trật tự
bởi
die Uhrzeiten
die Uhrzeiten Tìm đáp án phù hợp
bởi
Meine Familie
Meine Familie Ô chữ
bởi
 Prepare 1 u3 my home
Prepare 1 u3 my home Nối từ
ff 1 unit 15
ff 1 unit 15 Đảo chữ
Prepositions of time
Prepositions of time Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Illnesses
Illnesses Tìm từ
bởi
2A Spotlight 10
2A Spotlight 10 Nối từ
1b spotlight 10
1b spotlight 10 Nối từ
Prepare 1 unit 1 classroom
Prepare 1 unit 1 classroom Xem và ghi nhớ
Phrasal verbs optimise a2 u1
Phrasal verbs optimise a2 u1 Đố vui
Summer activities questions
Summer activities questions Mở hộp
bởi
10 класс 3c
10 класс 3c Nối từ
bởi
conditionals 1,2
conditionals 1,2 Vòng quay ngẫu nhiên
10 класс 5a
10 класс 5a Nối từ
bởi
Unit 14. Health and fitness. Vocabulary. Phrasal verbs. 10th form. Grammar and Vocabulary. Macmillan.
Unit 14. Health and fitness. Vocabulary. Phrasal verbs. 10th form. Grammar and Vocabulary. Macmillan. Nối từ
bởi
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian Đố vui
bởi
starlight 10 unit 3/1 matching words in bold
starlight 10 unit 3/1 matching words in bold Nối từ
10th grade Past tenses
10th grade Past tenses Đố vui
Formal and informal phrases
Formal and informal phrases Đố vui
bởi
Spotlight 10 Unit 4c
Spotlight 10 Unit 4c Đố vui
bởi
10 M1 revision Starlight
10 M1 revision Starlight Chương trình đố vui
bởi
Prepare 1 2ed u10 do/make
Prepare 1 2ed u10 do/make Sắp xếp nhóm
 Future tenses 10th grade
Future tenses 10th grade Đố vui
get dressed ( superminds 1)
get dressed ( superminds 1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Khớp cặp
bởi
Numbers 0-10 Find the match #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Find the match #my_teaching_stuff Tìm đáp án phù hợp
Numbers 0-10 Matching pairs #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Matching pairs #my_teaching_stuff Khớp cặp
Numbers 0-10 Maze chase #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Maze chase #my_teaching_stuff Mê cung truy đuổi
Numbers 0-10 Match up #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Match up #my_teaching_stuff Nối từ
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Nối từ
Numbers 0-10 Airplane #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Airplane #my_teaching_stuff Máy bay
Numbers 0-10 Balloon Pop #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Balloon Pop #my_teaching_stuff Nổ bóng bay
Irregular Verbs №15
Irregular Verbs №15 Đảo chữ
bởi
Gateway B1+ unit 10 vocab
Gateway B1+ unit 10 vocab Nối từ
Numbers 0-10 Match up 2 #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Match up 2 #my_teaching_stuff Nối từ
Present perfect unjumble
Present perfect unjumble Phục hồi trật tự
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?