Cộng đồng

Spotlight 6 11 12

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spotlight 6 11 12'

Pets and farm animals (voc) Spotlight 5 unit 5c
Pets and farm animals (voc) Spotlight 5 unit 5c Sắp xếp nhóm
bởi
spotlight4 irregular verbs (2)
spotlight4 irregular verbs (2) Nối từ
bởi
can/can't spotlight 5 module 4
can/can't spotlight 5 module 4 Mở hộp
bởi
Spotlight 5 Module 5
Spotlight 5 Module 5 Sắp xếp nhóm
bởi
Appearance (1A) Spotlight 6
Appearance (1A) Spotlight 6 Sắp xếp nhóm
bởi
My place spotlight 6 unit 2b
My place spotlight 6 unit 2b Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Appearance spotlight 5 unit 4b
Appearance spotlight 5 unit 4b Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
spotlight 6 test
spotlight 6 test Đố vui
bởi
TV Programmes Spotlight 6 unit 4b
TV Programmes Spotlight 6 unit 4b Đảo chữ
bởi
Spt 6 module 9a Food and Drink
Spt 6 module 9a Food and Drink Tìm đáp án phù hợp
 Daily routine spotlight6 unit 4a
Daily routine spotlight6 unit 4a Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Đố vui
bởi
 Spotlight 6 2B a, any, some
Spotlight 6 2B a, any, some Đố vui
bởi
Shops Spotlight 6 unit 2c
Shops Spotlight 6 unit 2c Nối từ
bởi
Countries/nationalities spotlight5 unit 2A
Countries/nationalities spotlight5 unit 2A Tìm đáp án phù hợp
bởi
house and rooms. spotlight 5 unit 3a
house and rooms. spotlight 5 unit 3a Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Entry Test - 11 - preparation
Entry Test - 11 - preparation Đố vui
spotlight4 Module7 irregular verbs 1
spotlight4 Module7 irregular verbs 1 Nối từ
bởi
Spotlight 11 Module 3b
Spotlight 11 Module 3b Nối từ
Spotlight 11 Module 2A, ex.6
Spotlight 11 Module 2A, ex.6 Nối từ
Spt 6 Food containers
Spt 6 Food containers Nối từ
Spotlight 11 Module 2A ex.3
Spotlight 11 Module 2A ex.3 Nối từ
Victim of a crime
Victim of a crime Nối từ
Relationships 1B
Relationships 1B Đố vui
Задание 2 устной части ЕГЭ
Задание 2 устной части ЕГЭ Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
comparisons unit 2.2 GG3
comparisons unit 2.2 GG3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect Đố vui
bởi
Comparative and superlative adjectives unit 2.2
Comparative and superlative adjectives unit 2.2 Đố vui
bởi
passive
passive Đố vui
bởi
spotlight 5 module 4
spotlight 5 module 4 Sắp xếp nhóm
bởi
Defining or Non-defining relative clauses (commas are written)
Defining or Non-defining relative clauses (commas are written) Đố vui
bởi
Spotlight 6 My neighbourhood
Spotlight 6 My neighbourhood Tìm đáp án phù hợp
Spotlight  6 module 1c
Spotlight 6 module 1c Nổ bóng bay
Spotlight Module 6
Spotlight Module 6 Nối từ
bởi
spotlight4 regular verbs (1)
spotlight4 regular verbs (1) Đảo chữ
bởi
6 class. Module 3a_Road safety
6 class. Module 3a_Road safety Ô chữ
spotlight 4 ordinal numbers
spotlight 4 ordinal numbers Đảo chữ
bởi
spotlight4 regular verbs (2)
spotlight4 regular verbs (2) Đảo chữ
bởi
Present Simple or Present Continuous #5
Present Simple or Present Continuous #5 Đố vui
bởi
Definitions Spotlight 8 Module 6
Definitions Spotlight 8 Module 6 Nối từ
bởi
Present Perfect or Present Perfect Continuous
Present Perfect or Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Phrasal Verbs Spotlight 7, Module 1
Phrasal Verbs Spotlight 7, Module 1 Đố vui
bởi
articles A / AN with school objects
articles A / AN with school objects Đúng hay sai
Passive Voice
Passive Voice Đố vui
days of the week
days of the week Hangman (Treo cổ)
bởi
Present Perfect & Present Perfect Continuous
Present Perfect & Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Spotlight 6 Module 5d Culture Corner
Spotlight 6 Module 5d Culture Corner Tìm đáp án phù hợp
spotlight 6 10a
spotlight 6 10a Nối từ
bởi
My face
My face Đảo chữ
My toys
My toys Gắn nhãn sơ đồ
A victim of crime
A victim of crime Thẻ thông tin
Spotlight 11. Module 2b. Peer Pressure
Spotlight 11. Module 2b. Peer Pressure Nối từ
My toys
My toys Đảo chữ
spotlight5 shops (unit 9A)
spotlight5 shops (unit 9A) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spotlight (6) Unit 7 Irregular verbs
Spotlight (6) Unit 7 Irregular verbs Nối từ
bởi
Thanksgiving history and traditions
Thanksgiving history and traditions Đố vui
Passive Voice
Passive Voice Hoàn thành câu
Spotlight5 a visit to the vet
Spotlight5 a visit to the vet Hoàn thành câu
bởi
Reported Speech
Reported Speech Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?