11 14 esl efl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '11 14 esl efl'
Hobbies (introduction Solutions A2)
Tìm đáp án phù hợp
Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Comparatives - Kid's Box 3
Hoàn thành câu
Project 1 5D game
Mở hộp
JPh It`s a car. The car is blue. The car is in the box.
Phục hồi trật tự
Comparatives and Superlatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
My hobbies
Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 11 Module 3b
Nối từ
Macht doch jemand mit? Possessivartikel
Lật quân cờ
denn - Fragenrunde
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20
Vòng quay ngẫu nhiên
Time (elementary)
Nối từ
ST11 M2.3 Vocab context
Tìm đáp án phù hợp
EGE_MC_Dependent_Prep_Part_2_1
Sắp xếp nhóm
EGE_MC_Dependent_Prep_1_1
Sắp xếp nhóm
Go Getter (4) 2.2 Make/do
Thẻ bài ngẫu nhiên
denn- und deshalb- Sätze
Lật quân cờ
Go Getter 4 2.3 MUST/HAVE TO/COULD/HAD TO
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Đố vui
Keeping fit (Task 4)
Sắp xếp nhóm
Daily routine spotlight6 unit 4a
Tìm đáp án phù hợp
Appearance spotlight 5 unit 4b
Thẻ bài ngẫu nhiên
EGE. Interview.Variant2
Thẻ bài ngẫu nhiên
EGE. Interview.Variant14
Thẻ bài ngẫu nhiên
comparisons unit 2.2 GG3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Shopping online (Task 4)
Sắp xếp nhóm
Would you rather
Đố vui
Spotlight 10a Stress free
Tìm đáp án phù hợp
OGE_S3_The Internet 1
Sắp xếp nhóm
EGE. Interview.Variant5
Thẻ bài ngẫu nhiên
EGE. Interview.Variant1
Thẻ bài ngẫu nhiên
EGE. Interview.Variant4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Countries/nationalities spotlight5 unit 2A
Tìm đáp án phù hợp
A victim of crime
Thẻ thông tin
FF3 Unit 14 words
Nối từ
ST 11 M4.4 cleft sentenses
Vòng quay ngẫu nhiên
Reported speech
Mở hộp
Reported Speech Lead-In
Phục hồi trật tự
Speaking B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
OGE Speaking 3_Pets
Sắp xếp nhóm
Spotlight 11 Module 2A ex.3
Nối từ
Appearance (1A) Spotlight 6
Sắp xếp nhóm
OGE_S3_Sport_Benefits
Sắp xếp nhóm
OGE_S3_Friends_Vocab 1
Nối từ
CAE Speaking Part
Vòng quay ngẫu nhiên
furniture spotlight 5 unit 3b
Gắn nhãn sơ đồ
My place spotlight 6 unit 2b
Gắn nhãn sơ đồ
Victim of a crime
Nối từ
Relationships 1B
Đố vui
plurals spotlight 5
Sắp xếp nhóm
Задание 2 устной части ЕГЭ
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous
Nối từ