12
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '12'
U-12 Films Vocab
Nối từ
Числа 1-12 Numbers 1-12
Nối từ
HSK1 12 урок 太...了 ...
Mở hộp
U-12 Vocab: Technology
Nối từ
Like + Ving
Đố vui
Go Getter 1_0.3_ It's or they're
Đúng hay sai
money
Nối từ
Appearance (1A) Spotlight 6
Sắp xếp nhóm
GG2 0.1 countries and nationalities
Tìm đáp án phù hợp
Is there / are there
Phục hồi trật tự
Future Simple
Đố vui
be good at
Phục hồi trật tự
Past Simple. Irregular verbs. Spotlight 4, Module 7.
Hoàn thành câu
Appearance
Gắn nhãn sơ đồ
Kid's Box 2 Unit 3 Play time
Hangman (Treo cổ)
My place spotlight 6 unit 2b
Gắn nhãn sơ đồ
prepare 1 unit 9-12 grammar
Hoàn thành câu
12
Nổ bóng bay
spotlight5 shops (unit 9A)
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 10-100
Khớp cặp
Countries/nationalities spotlight5 unit 2A
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 3_Unit 3.3
Thẻ bài ngẫu nhiên
U-14 Prepositions of placement
Gắn nhãn sơ đồ
Food: Is there any/are there any?
Phục hồi trật tự
Do you like ... ?
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 1 PLURALS
Sắp xếp nhóm
Go Getter 3_3.6_Email
Hoàn thành câu
FlyHigh 4 Future Simple
Nối từ
Food: countable/uncountable
Sắp xếp nhóm
Christmas Vocab
Đố vui
Prepare 2 Birthday
Đố vui
An elephant can stomp
Nối từ
Months
Hangman (Treo cổ)
A/an; some
Sắp xếp nhóm
at the zoo
Nối từ
Go Getter 1_5.2
Sắp xếp nhóm
Reading ee/ea sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
PrS, PrP, PrC activity 1
Đố vui
Find animals
Tìm từ
Solutions elementary Unit 6F
Nối từ
comparisons unit 2.2 GG3
Thẻ bài ngẫu nhiên
prepare unit 7
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 1 2.1
Nối từ
Starlight 6 Module 6 (a-g) Vocab revision
Vòng quay ngẫu nhiên
Whose...?
Đố vui
He/she has got hair and eyes
Tìm đáp án phù hợp
Les chiffres 1-12
Nối từ
Quarter to (time)
Nối từ
School Subjects Extra
Hangman (Treo cổ)
Do you like?
Phục hồi trật tự
Unit 9 Clothes vocab
Nối từ
Starlight 5 injuries
Nối từ
Go Getter 2_ 6.2 (2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs
Nối từ
Like/love/hate + Ving
Đố vui