14 17 cambridge first
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '14 17 cambridge first'
Reporting verbs (common patterns followed by verbs)
Sắp xếp nhóm
ЕГЭ - essay writing language
Sắp xếp nhóm
Relationships IELTS part 2 speaking (no prompts)
Vòng quay ngẫu nhiên
FCE Speaking Part 3
Sắp xếp nhóm
EDUCATION B2 Vocab
Nối từ
WORK B2 Vocab
Đúng hay sai
MONEY B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Verbs with Infinitive AND Gerund
Vòng quay ngẫu nhiên
Sport-related phrasal verbs
Nối từ
EDUCATION phrasal verbs B1-B2
Hoàn thành câu
Negative PREFIXES
Tìm đáp án phù hợp
Cambridge B2 Speaking Part 3: Agreeing & Disagreeing
Sắp xếp nhóm
ed/ing adjectives and emotions
Đúng hay sai
TECH & SOCIAL MEDIA B1-B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Writing an Article
Sắp xếp nhóm
FCE B2 Phrasal verbs
Tìm đáp án phù hợp
ed/ing adjectives B1
Vòng quay ngẫu nhiên
PHRASALS with UP/DOWN
Sắp xếp nhóm
Global warming/ climate change - essential vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Modals of Probability
Gắn nhãn sơ đồ
Easily confused expressions with MOST
Gắn nhãn sơ đồ
Health & Body B1-B2
Sắp xếp nhóm
WORD FORMATION: Adj. to Noun B2
Sắp xếp nhóm
WORD FORMATION: Verb to Noun
Tìm từ
Perfect tenses revision
Gắn nhãn sơ đồ
Time words for stories
Vòng quay ngẫu nhiên
PHRASALS Starlight 7 Mod 2 (p.39)
Vòng quay ngẫu nhiên
Money Management for Teens
Hoàn thành câu
linkers for ESSAYS
Đảo chữ
Phrasal verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
WORD FORMATION: make a personal noun
Mê cung truy đuổi
EXAM-related vocab B2 - WF
Tìm từ
Module 1a Starlight 9
Nối từ
WORK vocabulary B2-C1: make examples/ sort/ define
Thẻ bài ngẫu nhiên
SPORTS nouns B1-B2 Vocab
Hangman (Treo cổ)
SPORTS phrases B1-B2 Vocab
Nối từ
Essay vs. Article (B1-B2)
Sắp xếp nhóm
THE PASSIVE: Name 3...
Mở hộp
ways of expressing CAUSE&EFFECT
Sắp xếp nhóm
IELTS: Tips for producing text
Sắp xếp nhóm
WORK Vocab: mime/define/example sentence
Thẻ bài ngẫu nhiên
ZOO related vocabulary B2
Đảo chữ
WORK-related quotes: How do you understand this quote? Do you agree?
Thẻ bài ngẫu nhiên
HEALTH & FITNESS Nouns B2-C1
Sắp xếp nhóm
The Internet B2 vocab
Nối từ
TRANSPORT Vocab B2
Đố vui
FAMILY-related phrasals
Tìm đáp án phù hợp
My Flatmate Profile (Speak Out B2 p.8-9)
Hoàn thành câu