Английский язык 18 99
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'английский 18 99'
Imperatives (Activity 3)
Đố vui
Polite request (situations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
[s], [z], [iz] (Activity 2)
Sắp xếp nhóm
A/An, plural + vocabulary
Đố vui
Английский
Tìm đáp án phù hợp
Английский
Đố vui
Prepositions of Time Practice
Sắp xếp nhóm
Английский
Đố vui
Alphabet Maze Chase (15 letters) #my_teaching_stuff
Mê cung truy đuổi
Alphabet Whack-a-mole #my_teaching_stuff
Đập chuột chũi
Alphabet Find the match P-Z Small-big #my_teaching_stuff
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Balloon Pop A-Z #my_teaching_stuff
Nổ bóng bay
Alphabet Find the Match A-O Small-big #my_teaching_stuff
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Find the match P-Z Big-small #my_teaching_stuff
Tìm đáp án phù hợp
Fruit/vegetable/drink
Đố vui
Alphabet Find the match A-O Big-small #my_teaching_stuff
Tìm đáp án phù hợp
My summer holidays
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE Speaking Part
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE Speaking
Mở hộp
spotlight 5 module 8a
Nối từ
Spotlight 5. Move in
Nối từ
Цвета английский
Máy bay
Английский алфавит
Thẻ bài ngẫu nhiên
money
Nối từ
Английский язык
Đố vui
Алфавит английский
Vòng quay ngẫu nhiên
Английский алфавит
Đố vui
Containers
Sắp xếp nhóm
Speaking B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Business warm-up general questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Months
Thẻ bài ngẫu nhiên
Confusing words
Thẻ bài ngẫu nhiên
CATS
Nối từ
Summer activities questions
Mở hộp
Spitlight 2 A-H
Đố vui
Online shopping text
Nối từ
FUN FOR MOVERS (1)
Mở hộp
GG1 Unit 6
Tìm đáp án phù hợp
Action and state verbs (Int)
Đố vui
Speakout Interm. Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 2 8.1
Nối từ
activities
Nối từ
How old are you?
Vòng quay ngẫu nhiên
Spotlight 5 Countries
Đố vui
am, is, are (+ 'not')
Mở hộp
огэ английский устная часть 3 пример
Hoàn thành câu
Go Getter 2 1.3 Викторина
Đố vui
(4) ЕГЭ speaking part 2
Sắp xếp nhóm
EF 2A Things elementary CARDS
Thẻ bài ngẫu nhiên
EGE Speaking task 2 questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Third conditional Speaking practice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Telling the date
Mở hộp
ЕГЭ №40 Вербицкая
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow 3 Present Simple (-s/es)
Hoàn thành câu