English / ESL 18 99
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english 18 99'
Imperatives (Activity 3)
Đố vui
[s], [z], [iz] (Activity 2)
Sắp xếp nhóm
A/An, plural + vocabulary
Đố vui
Polite request (situations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business warm-up general questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Telling the date
Mở hộp
EF 2A Things elementary CARDS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions of Time Practice
Sắp xếp nhóm
A/An (Activity 1)
Đố vui
Adverb of frequency (Activity 2)
Phục hồi trật tự
Adjectived -ing, -ed GW B1
Hoàn thành câu
money
Nối từ
Action and state verbs (Int)
Đố vui
My summer holidays
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE Speaking Part
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE Speaking
Mở hộp
Summer activities questions
Mở hộp
Confusing words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speakout Interm. Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
Third conditional Speaking practice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Success and ability
Thẻ bài ngẫu nhiên
Containers
Sắp xếp nhóm
Предлоги
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Reading ee/ea sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 2 step 17-18
Khớp cặp
А or an
Đố vui
Numbers
Tìm đáp án phù hợp
Im Haushalt
Thẻ bài ngẫu nhiên
english 4 L17-18
Nối từ
TO BE
Vòng quay ngẫu nhiên
Using technology (cards)
Thẻ bài ngẫu nhiên
ОДНОРОДНЫЕ ЧЛЕНЫ ПРЕДЛОЖЕНИЯ
Sắp xếp nhóm
Rainbow English p 63
Nối từ
数字 11-99
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high 2 unit 18 food
Gắn nhãn sơ đồ
Fly high 3 lesson 18
Đúng hay sai
Talk for a minute
Vòng quay ngẫu nhiên
Rainbow English, Step 17-18
Đảo chữ
Elementary warm up questions
Mở hộp
Rainbow English, Step 17-18
Nối từ
Countries and Capitals (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
Clothes and fashion
Mở hộp
AS 1 Unit 8 pp 98-99
Nối từ
Questions A1
Mở hộp
Future Perfect questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Полезные глаголы
Đố vui
EGE SPEAKING PART 4 (2)
Hoàn thành câu
What will you do.../What would you do...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
PET Speaking part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Inter 1A
Nối từ
English File Inter 1A
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File elementary 7C photocopy Student A go\have\get
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ich will Popstar werden.
Nối từ
School subjects
Tìm đáp án phù hợp