18 99 imperative
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.461 kết quả cho '18 99 imperative'
Imperatives (Activity 3)
Đố vui
Polite request (situations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
[s], [z], [iz] (Activity 2)
Sắp xếp nhóm
A/An, plural + vocabulary
Đố vui
Prepositions of Time Practice
Sắp xếp nhóm
Imperative
Phục hồi trật tự
Imperative
Nối từ
Imperative
Thẻ thông tin
Imperative
Sắp xếp nhóm
imperative
Nối từ
Imperative
Phục hồi trật tự
Imperative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Imperative
Đố vui
Imperative
Sắp xếp nhóm
Imperative
Phục hồi trật tự
Imperative
Thẻ bài ngẫu nhiên
imperative
Khớp cặp
Imperative
Nối từ
Imperative
Đố vui
Imperative
Phục hồi trật tự
imperative
Nối từ
Imperative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Imperative
Sắp xếp nhóm
money
Nối từ
Imperative situations
Thẻ bài ngẫu nhiên
Imperative (signs)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Confusing words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Summer activities questions
Mở hộp
Speakout Interm. Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
Action and state verbs (Int)
Đố vui
Success and ability
Thẻ bài ngẫu nhiên
Third conditional Speaking practice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Предлоги
Gắn nhãn sơ đồ
My summer holidays
Vòng quay ngẫu nhiên
Reading ee/ea sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
CAE Speaking Part
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE Speaking
Mở hộp
А or an
Đố vui
Imperative
Đố vui
Imperative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Im Haushalt
Thẻ bài ngẫu nhiên
Containers
Sắp xếp nhóm
verbs for imperative
Tìm đáp án phù hợp
(Unit 2C) Imperative suggestions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Imperative mood 1
Nối từ
Speaking B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Using technology (cards)
Thẻ bài ngẫu nhiên
ОДНОРОДНЫЕ ЧЛЕНЫ ПРЕДЛОЖЕНИЯ
Sắp xếp nhóm
Business warm-up general questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
imperative practice
Khớp cặp
A/An (Activity 1)
Đố vui
Numbers
Tìm đáp án phù hợp
数字 11-99
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverb of frequency (Activity 2)
Phục hồi trật tự
TO BE
Vòng quay ngẫu nhiên
AS 1 Unit 8 pp 98-99
Nối từ
Clothes and fashion
Mở hộp
EF 2A Things elementary CARDS
Thẻ bài ngẫu nhiên