1st grade
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.549 kết quả cho '1st grade'
preposition of place
Đố vui
This is/That is
Nối từ
1st Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Finish the sentence
Vòng quay ngẫu nhiên
1st grade
Đố vui
1st conditionals Flash cards
Thẻ thông tin
Phrases to describe people
Sắp xếp nhóm
0, 1 and 2 conditionals + time clauses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 1. Unit 16. Buy it
Nối từ
1st conditional
Vòng quay ngẫu nhiên
1st Conditional
Nối từ
1st conditionals LOM
Phục hồi trật tự
1st Conditional
Đố vui
Word Formation (adjectives)
Sắp xếp nhóm
3 Monsters
Đố vui
RE_2_5
Đố vui
RE_2_51 (4)_ед. и мн. ч. сущ.
Đúng hay sai
RE_3_8_6 (3) do-does
Đố vui
Spotlight 3 Weather / anagram
Đảo chữ
RE_2_58_The Alphabet
Phục hồi trật tự
Possessive pronouns
Đố vui
Re_3_8_2(4)_seasons-months
Đố vui
Participle I / Participle II
Hoàn thành câu
RE_2_11
Tìm đáp án phù hợp
RE_2_Numbers 1-12
Nối từ
RE_2_am, is, are
Sắp xếp nhóm
RE_2_Colours
Tìm đáp án phù hợp
RE_3_фразы
Nối từ
RE_2_59_What's the time?
Đố vui
RE_3_5_5_Days of the week
Gắn nhãn sơ đồ
First Conditional
Chương trình đố vui
Re_2_50_произношение окончаний [s],[z],[iz]
Sắp xếp nhóm
to be questions
Nối từ
FH3 lesson 25-28
Khớp cặp
FH2 22 lesson words
Hangman (Treo cổ)
FH3 23 AB ex.1
Tìm từ
to be negative
Sắp xếp nhóm
FH2 22 lesson Vocabulary
Đúng hay sai
DINNER TIME Kid's Box 2
Phục hồi trật tự
To be answers Movers
Nối từ
to be
Đập chuột chũi
Letters A,B,C,D,E,F,G,H
Đố vui
What is your name? boys
Thẻ bài ngẫu nhiên
What's your name? girls
Thẻ bài ngẫu nhiên
Labelled diagram Ordinal Numbers 1st-10th
Gắn nhãn sơ đồ
My Day (1st person)
Gắn nhãn sơ đồ
Ordinal Numbers 1st-10th
Gắn nhãn sơ đồ
7A 1st conditional intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
SPeaking for the 1st time
Thẻ bài ngẫu nhiên
How old are you? (new)
Vòng quay ngẫu nhiên
1st conditionals Missing word
Hoàn thành câu
Conditionals (1st and 2nd)
Đố vui
1st Conditional
Vòng quay ngẫu nhiên
1st conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
1st conditional
Phục hồi trật tự