2nd grade
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.454 kết quả cho '2nd grade'
2nd Conditonal SPEAKING
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF2 Unit 2. Verb "be"
Đố vui
2nd conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family and Friends 4 (2nd ed) (Unit 3 Lesson 1)
Tìm đáp án phù hợp
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1,2)
Gắn nhãn sơ đồ
Family and Friends 3 (2nd ed) (Unit 3 Lesson 5)
Hangman (Treo cổ)
Linkers for PET
Mở hộp
Past Simple / Present Perfect - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Wish cards (2nd conditional)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive case 2nd grade
Đố vui
Gateway B1
Hoàn thành câu
0, 1 and 2 conditionals + time clauses
Thẻ bài ngẫu nhiên
SpeakOut Elem 2.1 do /play /go /have
Sắp xếp nhóm
Gateway B1
Nối từ
Gateway B1 unit 3 writing
Nối từ
This is/That is
Nối từ
preposition of place
Đố vui
Food
Gắn nhãn sơ đồ
Verb Patterns (-ing and infinitive)
Vòng quay ngẫu nhiên
Giving Directions
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 2.2 Jobs Part 1
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 2.2 Jobs Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 2.2 Adverbs of frequency
Vòng quay ngẫu nhiên
1.2 Travel light
Thẻ thông tin
Prefixes - Speaking
Mở hộp
News (2.2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Must/ mustn't FF3 Unit 10
Đố vui
My day verbs FF3 Unit 6
Nối từ
Questions and Answers in Present Continuous FF3 Unit 5
Tìm đáp án phù hợp
prepositions FF3 Unit 11
Hangman (Treo cổ)
Countries FF3 Unit 1
Gắn nhãn sơ đồ
regular verbs FF3 Unit 13
Nối từ
Verb Have Past Simple + - ? FF3 Unit 12
Phục hồi trật tự
Possessive adjectives FF3 Unit 3
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple (regular verbs) FF3 Unit 13
Sắp xếp nhóm
Weekend, hobbies FF3 Unit 2
Nối từ
Family FF 3 Starter unit
Tìm đáp án phù hợp
Things, collections FF3 Unit 3
Đảo chữ
Present Continuous FF3 Unit 4
Sắp xếp nhóm
Animals FF3 Unit 5
Tìm từ
Outcomes Adv 2nd edition unit 4 p34
Phục hồi trật tự
Say and tell (2.3)
Sắp xếp nhóm
Do/Does/Am/Is/Are 2nd grade
Chương trình đố vui
Unit 2.1 Starting and ending an email
Sắp xếp nhóm
Was / were FF3 Unit 11
Sắp xếp nhóm
Can Permissions and Requests FF3 Unit 3
Phục hồi trật tự