Cộng đồng

3-й класс Английский язык

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '3 класс английский'

Spotlight 3 possessive pronouns
Spotlight 3 possessive pronouns Khớp cặp
She's wearing/ He's wearing
She's wearing/ He's wearing Nối từ
Possessive pronouns 3
Possessive pronouns 3 Đố vui
Present Continuous Kid's Box 2
Present Continuous Kid's Box 2 Phục hồi trật tự
Seasons and months
Seasons and months Sắp xếp nhóm
Kid's Box 3 Unit 3 Text
Kid's Box 3 Unit 3 Text Gắn nhãn sơ đồ
bởi
This These That Those
This These That Those Mở hộp
bởi
ML 2 Where is the ... ?
ML 2 Where is the ... ? Đố vui
AS2 Unit 2 "Do you ... ?"
AS2 Unit 2 "Do you ... ?" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go getter 1 get culture 1
Go getter 1 get culture 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kid's Box 2 - actions (What's he/she doing? What are they doing?)
Kid's Box 2 - actions (What's he/she doing? What are they doing?) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Parts of the body This is /these are
Parts of the body This is /these are Đố vui
bởi
SuperMinds_2. Unit 1. Grammar: He/She + s/es
SuperMinds_2. Unit 1. Grammar: He/She + s/es Đố vui
 FF 1 Unit 12
FF 1 Unit 12 Tìm đáp án phù hợp
bởi
KB2 u8 morning afternoon evening night
KB2 u8 morning afternoon evening night Nối từ
bởi
Guess the Animal
Guess the Animal Thẻ bài ngẫu nhiên
Kid's Box 4 unit 5
Kid's Box 4 unit 5 Khớp cặp
AS2 Unit 4 revision grammar
AS2 Unit 4 revision grammar Đố vui
bởi
Kid's box 2 unit 5 Present Continuous
Kid's box 2 unit 5 Present Continuous Phục hồi trật tự
ML 2 Unit 3 Whose is this? Whose are these?
ML 2 Unit 3 Whose is this? Whose are these? Đố vui
In my lunch box
In my lunch box Tìm đáp án phù hợp
Super Minds 1 At school
Super Minds 1 At school Đảo chữ
Rainbow English 3 unit 5 Days of the week
Rainbow English 3 unit 5 Days of the week Đảo chữ
bởi
Rainbow English 3 unit 5 "say VS says"
Rainbow English 3 unit 5 "say VS says" Đố vui
bởi
Possessive and personal pronouns
Possessive and personal pronouns Đố vui
bởi
Numbers 1-20  letters
Numbers 1-20 letters Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple VS Present Continuous
Present Simple VS Present Continuous Đố vui
don't/doesn't
don't/doesn't Sắp xếp nhóm
Spotlight 3, 2 demonstratives  this-that указательные местоимения
Spotlight 3, 2 demonstratives this-that указательные местоимения Đố vui
bởi
Peppa Pig
Peppa Pig Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Đố vui
bởi
Family
Family Tìm từ
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Đố vui
bởi
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time Pt.3
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time Pt.3 Đố vui
bởi
My house
My house Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 3 Module 11b Prepositions of place
Spotlight 3 Module 11b Prepositions of place Gắn nhãn sơ đồ
bởi
GG1 u 2.7 Language revision
GG1 u 2.7 Language revision Nối từ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Khớp cặp
bởi
Present Simple, Present Continuous, Future Simple
Present Simple, Present Continuous, Future Simple Hoàn thành câu
colors
colors Gắn nhãn sơ đồ
Places in school
Places in school Tìm đáp án phù hợp
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
AS1 emotion Unit 4 U4 they I she
AS1 emotion Unit 4 U4 they I she Hoàn thành câu
Is it + colour
Is it + colour Đố vui
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Hangman (Treo cổ)
bởi
Spotlight 3 Module 3 Unit 5a Food
Spotlight 3 Module 3 Unit 5a Food Nối từ
Spotlight 3 Module 5 Unit 9a Body parts
Spotlight 3 Module 5 Unit 9a Body parts Đảo chữ
Spotlight 3 Module 5 Unit 10b Numbers
Spotlight 3 Module 5 Unit 10b Numbers Thắng hay thua đố vui
Prepositions of time  AT/ON/IN. (sp3) Kazakova
Prepositions of time AT/ON/IN. (sp3) Kazakova Đố vui
bởi
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time with a.m./p.m. Pt.1
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time with a.m./p.m. Pt.1 Đố vui
bởi
Spotlight 3 Unit 5 - some/any
Spotlight 3 Unit 5 - some/any Đố vui
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Thẻ thông tin
bởi
to be (positive)
to be (positive) Nối từ
bởi
Summer clothes
Summer clothes Tìm đáp án phù hợp
Easter
Easter Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Đảo chữ
bởi
Warm up kids name 2
Warm up kids name 2 Mở hộp
bởi
Kid's Box 1 (Unit 11, V-ing phrases)
Kid's Box 1 (Unit 11, V-ing phrases) Khớp cặp
bởi
Starlight 3. In the old house, p.28
Starlight 3. In the old house, p.28 Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?