3-й класс English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '3 класс english'
Spotlight 3 Do you like?
Đố vui
Spotlight 3 He loves jelly!
Đố vui
-Starlight 3. Module 9. Food-
Tìm đáp án phù hợp
Kid's Box 3 Unit 3 Text
Gắn nhãn sơ đồ
Guess the Animal
Thẻ bài ngẫu nhiên
Seasons and months
Sắp xếp nhóm
ML 2 Where is the ... ?
Đố vui
This These That Those
Mở hộp
Clothes
Đảo chữ
Past Simple - Name a past form of each verb
Thẻ thông tin
In my lunch box
Tìm đáp án phù hợp
Super Minds 1 At school
Đảo chữ
SM_2. Unit 9. Grammar: questions and answers
Vòng quay ngẫu nhiên
Animals. starlight 3-4
Nổ bóng bay
AS2 Unit 2 "Do you ... ?"
Thẻ bài ngẫu nhiên
She's wearing/ He's wearing
Nối từ
Possessive pronouns 3
Đố vui
Present Continuous Kid's Box 2
Phục hồi trật tự
Food Match up
Nối từ
Kid's Box 4 unit 5
Khớp cặp
Pup1 unit 1 What's this?/What are these?
Tìm đáp án phù hợp
AS2 Unit 4 revision grammar
Đố vui
Kid's box 2 unit 5 Present Continuous
Phục hồi trật tự
Kid's Box 2 - actions (What's he/she doing? What are they doing?)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 1 get culture 1
Tìm đáp án phù hợp
FF 1 Unit 12
Tìm đáp án phù hợp
Собери предложение
Phục hồi trật tự
Family members
Tìm từ
Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Dog Numbers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes
Đố vui
How old is ____? ____ is ____
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow 3 unit 6 ex.2
Đố vui
Rainbow 3: Unit 6 профессии
Đố vui
Christmas
Tìm từ
Christmas vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in school
Tìm đáp án phù hợp
colors
Gắn nhãn sơ đồ
Weather for starters
Nối từ
Warm up kids name 2
Mở hộp
Kid's Box 1 (Unit 11, V-ing phrases)
Khớp cặp
Christmas vocabulary
Thẻ thông tin
Daily routines
Đố vui
to be (positive)
Nối từ
Christmas vocabulary
Đố vui
Family
Tìm từ
Christmas vocabulary
Khớp cặp
GG1 u 2.7 Language revision
Nối từ
Present Simple, Present Continuous, Future Simple
Hoàn thành câu
Christmas vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Peppa Pig
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking for kids
Mở hộp