3-й класс Present Simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '3 класс present simple'
Present Simple vs Present Continuous
Hoàn thành câu
Present Simple vs Present Continious
Hoàn thành câu
Present Simple affirmative
Đố vui
Some Any Much Many
Đố vui
Rainbow 3 unit 6 ex.2
Đố vui
Pronouns 2 (by alt1147)
Đố vui
Make sentenses.
Phục hồi trật tự
Present Simple. Time. in the Morning/Afternoon/Evening
Thẻ bài ngẫu nhiên
To be - am, is, are +, -
Đố vui
Santa questions PrSimple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Надя 1
Sắp xếp nhóm
Present Continuous Sorry!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Make a sentence about yesterday (irregular past simple)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous|to be
Đố vui
Past Simple - Name a past form of each verb
Thẻ thông tin
Собери предложение
Phục hồi trật tự
Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
To be (Present and Past Simple)
Chương trình đố vui
Present Simple - Present Continuous Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continious
Chương trình đố vui
AS2 Unit 2 "Do you ... ?"
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS2 Unit 4 revision grammar
Đố vui
Present Simple, Present Continuous, Future Simple
Hoàn thành câu
Peppa Pig
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Sắp xếp nhóm
Signal Words. Present Simple vs Present Continuous
Sắp xếp nhóm
Present Simple (make up a sentence)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fun with Fizz 2, Unit 3, Present Continuous
Phục hồi trật tự
AS 3 Unit 4 How much/ How many ?
Sắp xếp nhóm
Spotlight 3 Module 5a
Tìm đáp án phù hợp
Указательные местоимения
Nối từ
this that
Đố vui
How old is ____? ____ is ____
Thẻ bài ngẫu nhiên
Мягкий знак на конце существительных после шипящих
Sắp xếp nhóm
глаголы 3 класс
Nối từ
pronoun
Sắp xếp nhóm
AS 3 Unit 2 Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА
Gắn nhãn sơ đồ
Правила чтения
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF2 unit 7
Đố vui
Have got/has got +, -, ?
Đố vui
FF2 unit 7
Đảo chữ
Виды предложений (по цели высказывания)
Sắp xếp nhóm
FH3 unit 22 irregular verbs
Nối từ
There is ( my house)
Thẻ bài ngẫu nhiên
3 склонения имён существительных
Sắp xếp nhóm