Cộng đồng

6-й класс Английский язык

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '6 класс английский'

Murphy-17 (make-see)
Murphy-17 (make-see) Hangman (Treo cổ)
What do you need to cook...?
What do you need to cook...? Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 8.3
GG3 8.3 Nối từ
bởi
Possesive case 's\ -'
Possesive case 's\ -' Hoàn thành câu
Solution pre-intermediate unit 1
Solution pre-intermediate unit 1 Đố vui
Past Continuous
Past Continuous Đố vui
Starlight 6 1e
Starlight 6 1e Nối từ
AC stars5 grammar lesson 3 music and song (will or going to)
AC stars5 grammar lesson 3 music and song (will or going to) Đố vui
Own It 2 Starter
Own It 2 Starter Thẻ bài ngẫu nhiên
unit 2.2 Daily routines
unit 2.2 Daily routines Nối từ
bởi
Will, to be going to + test
Will, to be going to + test Đố vui
Adverbs of manner
Adverbs of manner Hoàn thành câu
Own It 2 Unit 1
Own It 2 Unit 1 Khớp cặp
Spotlight 6 - Module 2b - My place
Spotlight 6 - Module 2b - My place Đố vui
bởi
Spotlight 6 - Unit 3a
Spotlight 6 - Unit 3a Nối từ
bởi
Possessive and personal pronouns
Possessive and personal pronouns Đố vui
bởi
Spotlight 6 Module 6 Present Simple/Continuous
Spotlight 6 Module 6 Present Simple/Continuous Đố vui
bởi
The Victory Day Quiz
The Victory Day Quiz Đố vui
Spotlight 6 Unit 6a Free time
Spotlight 6 Unit 6a Free time Nối từ
Spotlight 6 Module 7
Spotlight 6 Module 7 Đố vui
bởi
Время на английском языке
Время на английском языке Nối từ
Present Simple Spotlight 6 Module 4
Present Simple Spotlight 6 Module 4 Phục hồi trật tự
bởi
Spotlight 6 Module 9a Types of food
Spotlight 6 Module 9a Types of food Sắp xếp nhóm
Spotlight 6 Unit 3 a Road safety
Spotlight 6 Unit 3 a Road safety Đố vui
Spotlight 6 Module 5d Culture Corner
Spotlight 6 Module 5d Culture Corner Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 6 Unit 3 a Road safety
Spotlight 6 Unit 3 a Road safety Khớp cặp
Spotlight 6 Module 6
Spotlight 6 Module 6 Đố vui
bởi
Spotlight  6 _ Module 7a
Spotlight 6 _ Module 7a Nối từ
Form adjective  Spotlight 6 Module 4
Form adjective Spotlight 6 Module 4 Sắp xếp nhóm
bởi
Spotlight 6 Module 8b Places in town
Spotlight 6 Module 8b Places in town Đố vui
Spotlight 6 Module 9c
Spotlight 6 Module 9c Đố vui
bởi
Spotlight 6 Module 7 Fill in the correct word
Spotlight 6 Module 7 Fill in the correct word Hoàn thành câu
bởi
GG3 5.4
GG3 5.4 Hoàn thành câu
bởi
Gateway A2 unit 6
Gateway A2 unit 6 Đảo chữ
Present Simple, Present Continuous, Future Simple
Present Simple, Present Continuous, Future Simple Hoàn thành câu
Comperisons Spotlight 6 Module 8
Comperisons Spotlight 6 Module 8 Hoàn thành câu
bởi
Present Simp Spotlight 6 Module 4
Present Simp Spotlight 6 Module 4 Phục hồi trật tự
bởi
Spotlight 6 Module 7 Was Were
Spotlight 6 Module 7 Was Were Sắp xếp nhóm
Spotlight 6, Module 5, Fests
Spotlight 6, Module 5, Fests Đố vui
bởi
Text messages abbreviations
Text messages abbreviations Nối từ
bởi
Present Simple sentences.
Present Simple sentences. Phục hồi trật tự
Spotlight 6 Unit 6a Free time
Spotlight 6 Unit 6a Free time Thắng hay thua đố vui
solutions elementary 3rd unit 7A
solutions elementary 3rd unit 7A Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas
Christmas Tìm từ
bởi
Will or to be going to
Will or to be going to Đố vui
bởi
GG2 Unit 1.6 Revision (in on at)
GG2 Unit 1.6 Revision (in on at) Đố vui
SM5_unit 7_PresentPerfect+just
SM5_unit 7_PresentPerfect+just Thẻ thông tin
SM5_unit 1_revision_disasters
SM5_unit 1_revision_disasters Câu đố hình ảnh
Must-Mustn't-Don't have to 1
Must-Mustn't-Don't have to 1 Mở hộp
SM5_unit 2_grammar revision
SM5_unit 2_grammar revision Đúng hay sai
Match the words to definitions.
Match the words to definitions. Nối từ
What do you do when you go shopping? Put the sentences in the correct order.
What do you do when you go shopping? Put the sentences in the correct order. Thứ tự xếp hạng
Wider World 4 Unit 4.1 Jobs (1)
Wider World 4 Unit 4.1 Jobs (1) Nối từ
bởi
Present Simple ( negative and questions)
Present Simple ( negative and questions) Đố vui
bởi
Go getter 2 Unit 0.1 _countries
Go getter 2 Unit 0.1 _countries Nối từ
SM5_unit 2_have to
SM5_unit 2_have to Vòng quay ngẫu nhiên
GateWay A1+ Unit 6 Good Buys
GateWay A1+ Unit 6 Good Buys Hoàn thành câu
bởi
SM5_unit 3_be going to
SM5_unit 3_be going to Phục hồi trật tự
Rainbow English-6. Unit 3. Step 6. Ex. 5 p. 126
Rainbow English-6. Unit 3. Step 6. Ex. 5 p. 126 Đảo chữ
Rainbow English 6, Unit 5 Step 8 clothes
Rainbow English 6, Unit 5 Step 8 clothes Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?