6 9 be
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '6 9 be'
to be or pronoun
Đố vui
To be (he, she, I)
Đố vui
To be (he,she, I)
Hoàn thành câu
Be, have got
Đố vui
Am/is/are + feelings
Đố vui
To be (I,he,she)
Đúng hay sai
Am,is,are (how old)
Đố vui
Pronoun + be + emotion
Phục hồi trật tự
How many ...are there? There are ....
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronounce + to be
Mở hộp
It/ She/ He is and They are
Gắn nhãn sơ đồ
Grammar She/He isn't...She/He is
Thẻ bài ngẫu nhiên
be/ be not + emotions
Hoàn thành câu
letter a
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colours
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colours
Mở hộp
MEALS
Sắp xếp nhóm
Letter e
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather
Đảo chữ
Fill in the gaps with am,is or are.
Hoàn thành câu
Prepositions of time in/on/at
Sắp xếp nhóm
Short/long u
Thẻ bài ngẫu nhiên
Is it/ It is
Đố vui
Saisons et mois
Vòng quay ngẫu nhiên
Short u
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sounds of letter 'a'
Đố vui
U short and long
Sắp xếp nhóm
Be or have got (2)
Đố vui
Can/can't (dialogues)
Hoàn thành câu
Have/has got (practice 1)
Đố vui
There is or There are
Đố vui
Possesive 's
Hoàn thành câu
Have got/has got (practice 5)
Sắp xếp nhóm
Adjectives + to be positive
Đố vui
Am, is, are
Đố vui
Spotlight 6 My neighbourhood
Tìm đáp án phù hợp
Letter Uu
Thẻ bài ngẫu nhiên
Letters A-Z
Thẻ bài ngẫu nhiên
A-I
Vòng quay ngẫu nhiên
Have - has
Đố vui
Have you got? p.86 ex.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Can it...? p. 104 practice
Đố vui
Can/ Cannot
Đố vui
Sport Speaking Cards
Mở hộp
Have/Has got questions
Phục hồi trật tự
Have got/has got + negative
Đố vui
Have got/has got
Hoàn thành câu
How many? 1-5
Thẻ bài ngẫu nhiên
TH sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can sentences p. 104
Đố vui
Prepositions of place
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-5
Đảo chữ
How many 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 7 It's windy
Nối từ