English / ESL 6 9 world 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english 6 9 world 1'
Is it/ It is
Đố vui
Short u
Thẻ bài ngẫu nhiên
U short and long
Sắp xếp nhóm
Short/long u
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1-5
Đảo chữ
Numbers 1-5
Mở hộp
How many 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
How many? 1-5
Thẻ bài ngẫu nhiên
What are you doing? - I'm...
Đố vui
Letters A-Z
Thẻ bài ngẫu nhiên
to be or pronoun
Đố vui
Have you got? p.86 ex.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Can/ Cannot
Đố vui
Can it...? p. 104 practice
Đố vui
He/She/It is ... + ing
Gắn nhãn sơ đồ
Can questions
Vòng quay ngẫu nhiên
I've got/ I haven't got/ have I got?
Phục hồi trật tự
Have got/has got
Hoàn thành câu
Have/Has got questions
Phục hồi trật tự
Have got/has got + negative
Đố vui
He/She/It doing ...
Tìm đáp án phù hợp
O sound open/close
Sắp xếp nhóm
Prepositions of place
Gắn nhãn sơ đồ
Can sentences p. 104
Đố vui
TH sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
English World 1 Unt 7
Nối từ
How many (activity 6)
Đố vui
There is / There are
Hoàn thành câu
Grammar There is / There are
Hoàn thành câu
There is there are
Hoàn thành câu
How many ...are there? There are ....
Tìm đáp án phù hợp
How many (activity 5)
Đố vui
There is/ there are (fruit)
Đúng hay sai
There is/There are (fruit)
Phục hồi trật tự
There is/ There are
Đố vui
There is / There are (school objects)
Sắp xếp nhóm
There is/There are Singular vs plural Fruit ( grammar It is vs They are)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronoun + be + emotion
Phục hồi trật tự
Prepositions of place (true/ false)
Đúng hay sai
House + objects
Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions of place
Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions of Place
Nối từ
A/an articles
Đố vui
Letters A-P
Vòng quay ngẫu nhiên
Letters A-L
Nối từ
Have got/has got + negative
Chương trình đố vui
be/ be not + emotions
Hoàn thành câu
Am/is/are + feelings
Đố vui
Prepositions of place
Đố vui
Am,is,are (how old)
Đố vui
Can/can't
Mở hộp
Jimbo (poem)
Đố vui