7-й класс Word formation
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '7 класс word formation'
OGE/EGE Word formation
Hoàn thành câu
-er/-or/-ness/-ist
Sắp xếp nhóm
verbs and adverbs
Sắp xếp nhóm
B2 negative pref
Sắp xếp nhóm
Word formation nouns & adjectives _ 2
Sắp xếp nhóm
-ment nouns oge
Đảo chữ
dis- im- inter- un- oge
Hangman (Treo cổ)
-ance/-ence -ing -ity nouns oge
Tìm đáp án phù hợp
-ER NOUNS OGE
Nối từ
adverbs oge
Nối từ
-less -able/ible adjectives oge
Đảo chữ
GW B1 Noun suffixes -ness,-ship,-dom
Sắp xếp nhóm
Negative prefixes
Sắp xếp nhóm
-ship -ness nouns oge
Hangman (Treo cổ)
-tion -sion nouns oge
Nối từ
-y adjectives oge
Tìm đáp án phù hợp
Negative adjectives
Đố vui
Егэ
Nối từ
-ise/ize/-ify/-en
Sắp xếp nhóm
Nouns made from verbs
Nối từ
Слитное, дефисное, раздельное написание наречий
Sắp xếp nhóm
-ful adjectives oge
Tìm từ
body language word formation
Vòng quay ngẫu nhiên
Действительные причастия прошедшего времени
Sắp xếp nhóm
-al adjectives oge
Hangman (Treo cổ)
-ist -an -or nouns oge
Tìm từ
-ing -ive adjectives oge
Khớp cặp
огэ макмиллан u3 word formation
Hoàn thành câu
ОГЭ 26-31
Hoàn thành câu
Gateway B1 Unit 1
Hangman (Treo cổ)
Word formation er or
Sắp xếp nhóm
-er/-or
Sắp xếp nhóm
Word formation
Sắp xếp nhóm
-ness
Thẻ bài ngẫu nhiên
un, ir, il, im, in
Đố vui
Gateway to the World B1 / Unit 1 / Word formation (-ment, -ion, -ence)
Tìm đáp án phù hợp
Verb Rush
Đố vui
Phrasal verb RUN
Đố vui
Грамматические ошибки
Đố vui
Действительные причастия настоящего времени
Sắp xếp nhóm
Word formation EGE
Hoàn thành câu
Word formation
Đố vui
Страдательные причастия прошедшего времени
Sắp xếp nhóm
word formation
Vòng quay ngẫu nhiên
word formation
Đố vui
Word Formation
Hoàn thành câu
Word formation (EGE)
Đố vui
Word formation
Thẻ thông tin
word formation
Sắp xếp nhóm