Cộng đồng

Английский язык 7 10

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'английский 7 10'

Vocabulary bank 5 | Places in a town
Vocabulary bank 5 | Places in a town Nối từ
bởi
Family tree
Family tree Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Spotlight 5 - Module 10a
Spotlight 5 - Module 10a Nối từ
bởi
Plural nouns
Plural nouns Đập chuột chũi
bởi
ESTC 2 Unit 2 weather
ESTC 2 Unit 2 weather Đúng hay sai
bởi
Was/were
Was/were Đố vui
bởi
Giving directions
Giving directions Thẻ thông tin
bởi
Transport
Transport Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
numbers 0-10 (small letters)
numbers 0-10 (small letters) Hangman (Treo cổ)
Storyfun 2. Classmates
Storyfun 2. Classmates Gắn nhãn sơ đồ
bởi
phonics long vowels
phonics long vowels Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Storyfun 1. Hugo's school bag
Storyfun 1. Hugo's school bag Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Fun for starters. Unit 7. Robot
Fun for starters. Unit 7. Robot Tìm đáp án phù hợp
bởi
City Stars to be
City Stars to be Đố vui
bởi
rainbow english 2
rainbow english 2 Nối từ
 Oxford Phonics World 1
Oxford Phonics World 1 Đố vui
Colors
Colors Nổ bóng bay
Must/should/have to
Must/should/have to Phục hồi trật tự
bởi
Fun for starters. Module15 Ex. C. Tom's pets
Fun for starters. Module15 Ex. C. Tom's pets Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Четвертый лишний (гласные)
Четвертый лишний (гласные) Chương trình đố vui
Go getter 3_ 7.4
Go getter 3_ 7.4 Mở hộp
Английский
Английский Tìm đáp án phù hợp
bởi
Phonics [eə], [au], [Ɔ:]
Phonics [eə], [au], [Ɔ:] Sắp xếp nhóm
bởi
Kid's box 2. Module 3 Play time. Vocabulary
Kid's box 2. Module 3 Play time. Vocabulary Đảo chữ
bởi
 Английский
Английский Đố vui
Starlight 3 Module 6
Starlight 3 Module 6 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Have got/has got + - ?
Have got/has got + - ? Phục hồi trật tự
bởi
WASN'T WEREN'T DIDN'T DID
WASN'T WEREN'T DIDN'T DID Đố vui
bởi
Starlight 2 body parts
Starlight 2 body parts Đố vui
bởi
Pronouns 2 (by alt1147)
Pronouns 2 (by alt1147) Đố vui
Food. Containers.
Food. Containers. Sắp xếp nhóm
bởi
Чтение. [æ] & [e] sounds
Чтение. [æ] & [e] sounds Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
starlight 10 unit 3/1 matching words in bold
starlight 10 unit 3/1 matching words in bold Nối từ
Hit the letter Gg
Hit the letter Gg Đập chuột chũi
bởi
Nouns with -ion Gateway A2 unit 10
Nouns with -ion Gateway A2 unit 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Зима
Зима Tìm từ
 Personal pronounce
Personal pronounce Đố vui
Movers. Infinitive/Gerund
Movers. Infinitive/Gerund Đố vui
bởi
 B. Irr.verbs 4 ( the 3rd form)
B. Irr.verbs 4 ( the 3rd form) Đố vui
Phonetics. Rhyming words
Phonetics. Rhyming words Đúng hay sai
bởi
ЧА / ЩА и другие
ЧА / ЩА и другие Sắp xếp nhóm
Словарные слова 2 класс
Словарные слова 2 класс Hangman (Treo cổ)
A. Irr.verbs 1 ( arise, tear, give, think, feed, bite, wake, deal, pay, shake)
A. Irr.verbs 1 ( arise, tear, give, think, feed, bite, wake, deal, pay, shake) Thẻ thông tin
Storyfun 1. Hugo's bag. Vocabulary
Storyfun 1. Hugo's bag. Vocabulary Mở hộp
bởi
Kid's box 2 Phonetics Ii
Kid's box 2 Phonetics Ii Sắp xếp nhóm
bởi
Kid's Box 3 Phonics Hello Unit
Kid's Box 3 Phonics Hello Unit Nối từ
bởi
Starlight 4 Module 6 Yumville Containers
Starlight 4 Module 6 Yumville Containers Đố vui
bởi
Kids' Box 2. Phonics Oo. Module 4 Home.
Kids' Box 2. Phonics Oo. Module 4 Home. Sắp xếp nhóm
bởi
Les nombres 10-100
Les nombres 10-100 Đảo chữ
bởi
Storyfun 2. Classmates.
Storyfun 2. Classmates. Đố vui
bởi
Согласные твердые и мягкие
Согласные твердые и мягкие Sắp xếp nhóm
Possessive pronouns/adjectives
Possessive pronouns/adjectives Đố vui
bởi
Rainbow English 7 unit 4 irregular verbs
Rainbow English 7 unit 4 irregular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Perfect or Present Perfect Continuous
Present Perfect or Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Unit 14. Health and fitness. Vocabulary. Phrasal verbs. 10th form. Grammar and Vocabulary. Macmillan.
Unit 14. Health and fitness. Vocabulary. Phrasal verbs. 10th form. Grammar and Vocabulary. Macmillan. Nối từ
bởi
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian Đố vui
bởi
Spotlight 10 Unit 4c
Spotlight 10 Unit 4c Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?