English / ESL 8 12
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english 8 12'
Like + Ving
Đố vui
Appearance
Gắn nhãn sơ đồ
be good at
Phục hồi trật tự
Rainbow English 8 Unit 1 Step 3
Sắp xếp nhóm
Rainbow English 8 Unit 1 Step 4 ex 4
Sắp xếp nhóm
Christmas Vocab
Đố vui
Numbers 10-100
Khớp cặp
Months
Hangman (Treo cổ)
A/an; some
Sắp xếp nhóm
prepare unit 7
Tìm đáp án phù hợp
Food: countable/uncountable
Sắp xếp nhóm
Quarter to (time)
Nối từ
School Subjects Extra
Hangman (Treo cổ)
Irregular verbs
Nối từ
Object pronouns
Đố vui
Danger SM4 U3 Vocab
Nối từ
Food: Is there any/are there any?
Phục hồi trật tự
Like/love/hate + Ving
Đố vui
Whose...?
Đố vui
Past Simple questions
Đố vui
Danger
Đảo chữ
Actions
Khớp cặp
Object pronouns A2 GEt Involved unit 1
Hoàn thành câu
Short answers
Nối từ
good/not good at
Hangman (Treo cổ)
Numbers 10-100 Extra
Tìm từ
prepare 1 unit 9-12 grammar
Hoàn thành câu
Past Simple + (regular verbs)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can you...?
Vòng quay ngẫu nhiên
What is going to happen?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 8 Unit 1 Step 5
Phục hồi trật tự
Rainbow English 8 Unit 1 Step 6
Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 8 Unit 1 Step 4
Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 8 Unit 1 Step 2 ex 6b
Tìm đáp án phù hợp
Daily Tasks
Khớp cặp
Daily Tasks (SM3)
Hangman (Treo cổ)
Go Getter 3_Unit 8.4
Đố vui
Rubbish Sorting Out
Sắp xếp nhóm
My Day (1st person)
Gắn nhãn sơ đồ
Market/Supermarket
Gắn nhãn sơ đồ
party time prepare 1
Nối từ
Adverbs of manner A2
Sắp xếp nhóm
Is/Are there any?
Đố vui
Superlatives
Sắp xếp nhóm
Grammar - Present Simple Get Involved A2
Hoàn thành câu
RE 3 unit 8
Hoàn thành câu
Clothes Get Involved unit 3
Hoàn thành câu
RE3 U2 posessives
Đố vui
Shops A2 (geateway unit 9)
Đố vui
Family and friends 2 Unit 14
Tìm từ
What Christine Found (SM3)
Thứ tự xếp hạng
In the hospital
Nối từ
In the Planetarium
Nối từ
Christmas
Mở hộp
The secret of the Egyptian cat (story)
Hoàn thành câu