9-й класс
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '9 класс'
OGE Wordformation Adjectives (A-P)
Sắp xếp nhóm
School/School holidays OGE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Đố vui
OGE TV Speaking
Mở hộp
OGE Speaking_Environmental Problems_Sorting_6
Sắp xếp nhóm
SPEAKING /TASK2/ HEALTHY LIFeSTYLE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Задание 2 ОГЭ
Đố vui
Interview (TV, the Internet, Mass Media)
Thẻ bài ngẫu nhiên
negative prefixes
Thẻ thông tin
WW4 1.1 emotions quiz
Đố vui
Prepare 5 unit 1 vocabulary review
Hoàn thành câu
Unit 5.2 articles a/an/the/-
Đố vui
WW4 1.1 emotions
Tìm đáp án phù hợp
Пример письма_ОГЭ
Gắn nhãn sơ đồ
Тире между подлежащим и сказуемым
Đúng hay sai
Функция, ОГЭ, 11 задание
Tìm đáp án phù hợp
It is/ they are 2
Sắp xếp nhóm
Ecology
Tìm đáp án phù hợp
Задание 10 ЕГЭ. МИХНО
Đố vui
a / the / no article a2-b1
Đố vui
Найди причастный оборот
Sắp xếp nhóm
ССП, СПП, БСП: разминка
Đố vui
Unreal conditionals (Unreal present) If + V2, would + V1
Thẻ bài ngẫu nhiên
2. Choosing a career / job.
Thẻ bài ngẫu nhiên
9 класс Кузовлев unit 3 lesson 1
Gắn nhãn sơ đồ
Solutions PI 4E Speaking Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
OGE_Speaking 2_Career fields
Đố vui
ОГЭ adjectives
Nối từ
Spotlight 9 - 6d - ex 2
Nối từ
Односоставные предложения
Nối từ
Вводные слова и конструкции
Đố vui
mysterious monsters
Nối từ
OGE Travelling
Tìm đáp án phù hợp
OGE_Speaking 3_Online learning vs classroom learning
Sắp xếp nhóm
Would you rather ...? (very funnny cards)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Типы подчинения придаточных
Đố vui
ВИДЫ СКАЗУЕМЫХ
Sắp xếp nhóm
Родительный падеж мн. ч.
Đố vui
Задание 7 ОГЭ
Đố vui
Типы придаточных частей
Đố vui
Средства выразительности ОГЭ
Sắp xếp nhóm
Правописание О и Ё после шипящих
Sắp xếp nhóm
Focus 2 Unit 3.1 the Arts
Sắp xếp nhóm
Деепричастие
Đúng hay sai
FCE Speaking Part 1 Technologies and Discoveries & Innovations
Thẻ bài ngẫu nhiên
Education ЕГЭ
Nối từ
З или С на конце приставки
Đúng hay sai
Типы сказуемых
Đố vui
OGE/EGE Word formation
Hoàn thành câu
Н-НН в различных частях речи
Đúng hay sai
Виды сказуемых
Đố vui
Present Times. Verb forms
Sắp xếp nhóm