Cộng đồng

English / ESL 9 10

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 9 10'

Possessives
Possessives Sắp xếp nhóm
bởi
What time is it?
What time is it? Tìm đáp án phù hợp
all about me
all about me Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
SM-3 Unit 3
SM-3 Unit 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Good at/bad at
Good at/bad at Thẻ bài ngẫu nhiên
She, He, It, You, I
She, He, It, You, I Chương trình đố vui
bởi
Summer holidays speaking cards
Summer holidays speaking cards Mở hộp
bởi
Icebreaker questions (New Year)
Icebreaker questions (New Year) Thẻ bài ngẫu nhiên
Future forms
Future forms Đố vui
W2, U2, Lesson 1 ex 1 + words
W2, U2, Lesson 1 ex 1 + words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
W2, U2, Lesson 2 ex 1 + words
W2, U2, Lesson 2 ex 1 + words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
W2, U3, Lesson 1-2 ex 1
W2, U3, Lesson 1-2 ex 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
W2, U2, Lesson 2 ex 1
W2, U2, Lesson 2 ex 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
W2, U2, Lesson 1 ex 1
W2, U2, Lesson 1 ex 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
W2, U9, Lesson 2 ex 1
W2, U9, Lesson 2 ex 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Слова - маркеры для времен Past
Слова - маркеры для времен Past Đố vui
bởi
W2, U2, Lesson 1 ex 1
W2, U2, Lesson 1 ex 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
KB2 Unit 10 test act.2
KB2 Unit 10 test act.2 Đố vui
W2, U9, Lesson 1+2 ex 1
W2, U9, Lesson 1+2 ex 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Kid's Box 4 U2 Sports
Kid's Box 4 U2 Sports Vòng quay ngẫu nhiên
Rainbow 3 Jobs (профессии, занятия)
Rainbow 3 Jobs (профессии, занятия) Đảo chữ
Rainbow English 4. Unit 2
Rainbow English 4. Unit 2 Tìm từ
KB2 U4 Whose? - Yours, Mine, Hers, His
KB2 U4 Whose? - Yours, Mine, Hers, His Nối từ
Would you like + food. SM2 Market
Would you like + food. SM2 Market Mở hộp
bởi
Kid's Box 2 Unit 8
Kid's Box 2 Unit 8 Đố vui
Places
Places Tìm từ
What's the time/ When do you..?
What's the time/ When do you..? Đố vui
bởi
Places in town Super Minds 2 Unit 3
Places in town Super Minds 2 Unit 3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
KB2 U5 Test act.2
KB2 U5 Test act.2 Đúng hay sai
Is there/Are there any...?
Is there/Are there any...? Đố vui
bởi
My day. SM2
My day. SM2 Phục hồi trật tự
bởi
SM 2 Pres.Simp. My day
SM 2 Pres.Simp. My day Đố vui
bởi
 Future tenses 10th grade
Future tenses 10th grade Đố vui
KB2 Unit 10 test act.1
KB2 Unit 10 test act.1 Hangman (Treo cổ)
Family GG1
Family GG1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Passive Voice
Passive Voice Hoàn thành câu
Super minds 3
Super minds 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Super minds 3 like+doing
Super minds 3 like+doing Đố vui
RE3 U2 posessives
RE3 U2 posessives Đố vui
bởi
English world 2 unit 8- Body parts
English world 2 unit 8- Body parts Đảo chữ
bởi
 Oxford Phonics World 1
Oxford Phonics World 1 Đố vui
Question words
Question words Đố vui
Articles
Articles Đố vui
bởi
Comparatives
Comparatives Hoàn thành câu
bởi
numbers 0-10 (small letters)
numbers 0-10 (small letters) Hangman (Treo cổ)
Phrasal verb "look"
Phrasal verb "look" Đố vui
bởi
SM3 Getting help Unit 1
SM3 Getting help Unit 1 Chương trình đố vui
GG 4 (5.3)
GG 4 (5.3) Đố vui
bởi
SM-3 have to/has to
SM-3 have to/has to Thẻ bài ngẫu nhiên
W2 U12 Lesson 2 - Dialogue
W2 U12 Lesson 2 - Dialogue Phục hồi trật tự
bởi
W2 U3 Lesson 2 - Dialogue
W2 U3 Lesson 2 - Dialogue Phục hồi trật tự
bởi
W2, U7, Lesson 2 ex 1
W2, U7, Lesson 2 ex 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
W2 U12 Lesson 1+2  ex 1
W2 U12 Lesson 1+2 ex 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
SQ. 11-15
SQ. 11-15 Mở hộp
To be questions
To be questions Phục hồi trật tự
W2 U2 Lesson 2 - Dialogue
W2 U2 Lesson 2 - Dialogue Phục hồi trật tự
bởi
W2 U3 Lesson 1 - Dialogue
W2 U3 Lesson 1 - Dialogue Phục hồi trật tự
bởi
W2, U10, Lesson 2 ex 1 short + words
W2, U10, Lesson 2 ex 1 short + words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Variant20 (8C355A)
Variant20 (8C355A) Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?