Cộng đồng

9 11 esl efl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9 11 esl efl'

Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary
Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Hobbies (introduction Solutions A2)
Hobbies (introduction Solutions A2) Tìm đáp án phù hợp
My hobbies
My hobbies Tìm đáp án phù hợp
tell, say
tell, say Sắp xếp nhóm
KB 4 Unit 7 prepositions matching
KB 4 Unit 7 prepositions matching Tìm đáp án phù hợp
KB 4 Unit 8 Party time memo
KB 4 Unit 8 Party time memo Khớp cặp
Impact 0 - Unit 0 - p. 18 ex. 2 - Choose the correct pronouns
Impact 0 - Unit 0 - p. 18 ex. 2 - Choose the correct pronouns Hoàn thành câu
Time (elementary)
Time (elementary) Nối từ
U-11 Vocab: Places
U-11 Vocab: Places Đố vui
Present Continuous, questions
Present Continuous, questions Phục hồi trật tự
bởi
 Weather unscramble (Kid's Box 3) with pictures
Weather unscramble (Kid's Box 3) with pictures Đảo chữ
JPh It`s a car. The car is blue. The car is in the box.
JPh It`s a car. The car is blue. The car is in the box. Phục hồi trật tự
Passive Voice
Passive Voice Hoàn thành câu
Pos + ing|to
Pos + ing|to Hoàn thành câu
School subjects
School subjects Tìm đáp án phù hợp
bởi
Halloween quiz
Halloween quiz Đố vui
I wish / if only
I wish / if only Nối từ
Past Simple
Past Simple Đố vui
bởi
U-12 Vocab: Technology
U-12 Vocab: Technology Nối từ
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect Đố vui
bởi
enjoy|like|love|want
enjoy|like|love|want Hoàn thành câu
Time Zones 1 - U5 - Adverbs of frequency (%)
Time Zones 1 - U5 - Adverbs of frequency (%) Nối từ
Break
Break Hoàn thành câu
Past Simple Questions for Oxford team 1
Past Simple Questions for Oxford team 1 Phục hồi trật tự
sm2 activities unit 8
sm2 activities unit 8 Nối từ
bởi
Infinitive/-ing form
Infinitive/-ing form Đố vui
bởi
Present Perfect & Present Perfect Continuous
Present Perfect & Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
spot 9 mod 6d
spot 9 mod 6d Nối từ
bởi
Present Simple or Present Continuous #5
Present Simple or Present Continuous #5 Đố vui
bởi
Present Perfect or Present Perfect Continuous
Present Perfect or Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Phrasal Verbs Spotlight 7, Module 1
Phrasal Verbs Spotlight 7, Module 1 Đố vui
bởi
Present Simple or Continuous (stative verbs) #6
Present Simple or Continuous (stative verbs) #6 Đố vui
bởi
Present Simple or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Đố vui
bởi
Education ЕГЭ
Education ЕГЭ Nối từ
8. Passive Voice Spotlight 8/9
8. Passive Voice Spotlight 8/9 Đố vui
 ОГЭ - 9 . Устная часть. Диалог- расспрос.
ОГЭ - 9 . Устная часть. Диалог- расспрос. Vòng quay ngẫu nhiên
U-3: Musical instruments
U-3: Musical instruments Tìm đáp án phù hợp
Past Simple
Past Simple Đố vui
bởi
Colours (reading)
Colours (reading) Tìm đáp án phù hợp
U-3 Music phrases
U-3 Music phrases Hoàn thành câu
U-13 Vocab: Illnesses
U-13 Vocab: Illnesses Tìm đáp án phù hợp
Gram: every, some, no, any
Gram: every, some, no, any Đố vui
U-12: Vocab: Technology 2
U-12: Vocab: Technology 2 Hoàn thành câu
U-3: Types of music
U-3: Types of music Đảo chữ
Spotlight 11 Module 3b
Spotlight 11 Module 3b Nối từ
U-12 Vocab: Computers and the Internet
U-12 Vocab: Computers and the Internet Đố vui
U-3 Music Phrases Vocab
U-3 Music Phrases Vocab Phục hồi trật tự
B. Irr.verbs 1 (Name the 3rd form)
B. Irr.verbs 1 (Name the 3rd form) Đố vui
Prepare 1 present simple vs continuous
Prepare 1 present simple vs continuous Đúng hay sai
Food
Food Đố vui
denn - Fragenrunde
denn - Fragenrunde Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
9  класс Кузовлев unit 3 lesson 1
9 класс Кузовлев unit 3 lesson 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Sources of energy
Sources of energy Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Module 4a
Module 4a Nối từ
bởi
Module 1d Ex. 6a, p.17
Module 1d Ex. 6a, p.17 Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?