9 13 possessive
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '9 13 possessive'
my, her, his, its
Nối từ
My/her/his/its/our/their
Đố vui
Possesive pronouns
Đập chuột chũi
our/their
Đố vui
our/their/your
Chương trình đố vui
Possesive adgectives
Nối từ
His/Her/My/Your
Đố vui
Possesive 's
Hoàn thành câu
Personal and possesive adgectives (Ex. 6)
Hoàn thành câu
Possesive and personal adjectives
Hoàn thành câu
Animals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Asking questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Valentines Day Quiz
Đố vui
Go Getter 2 1.3
Sắp xếp nhóm
Go Getter (2) 2.2 Vocabulary
Đảo chữ
GG 2 unit 0 have got, to be
Hoàn thành câu
Comparative/superlative
Sắp xếp nhóm
Go getter 2 1.1
Sắp xếp nhóm
Warm up questions A1.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Days of the week
Thứ tự xếp hạng
GG2 unit 2 grammar some/any
Sắp xếp nhóm
Answer the questions - Teens (was/were)
Vòng quay ngẫu nhiên
GG2 unit 0 nationalities
Khớp cặp
Question Words
Hoàn thành câu
Months sort by seasons
Sắp xếp nhóm
Unit 0.1 Have got
Phục hồi trật tự
Numbers 20-100
Thẻ bài ngẫu nhiên
Primary Scavenger Hunt
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have got + to be
Hoàn thành câu
Go getter 2 5.1
Câu đố hình ảnh
GG2 unit 2 grammar some/any 2
Sắp xếp nhóm
Question words
Tìm đáp án phù hợp
Tell the time
Nối từ
Go getter 2 1.2 Present Simple
Hoàn thành câu
Countries/nationalities
Hoàn thành câu
Whose _____
Mở hộp
Tell me about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Dress right
Nối từ
U-13 Vocab: Illnesses
Tìm đáp án phù hợp
ST 5 M1e - Appearance
Nối từ
School objects - 1
Câu đố hình ảnh
GG 2 rev unit 1 subjects
Hangman (Treo cổ)
Jobs and work
Nối từ
St. Patrick's Day
Nối từ
Household objects
Tìm đáp án phù hợp
Go getter 2 1.3 present simple forms
Hoàn thành câu
Prepositions of time (speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
At the zoo - words
Tìm đáp án phù hợp
U1 - p.13 Possessive 's/s'
Đố vui
Go Getter 1. U0.3 In my bag
Nối từ
Have got + to be
Hoàn thành câu