Cộng đồng

English / ESL 9 18

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 9 18'

Business warm-up general questions
Business warm-up general questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Elementary warm up questions
Elementary warm up questions Mở hộp
Talk for a minute
Talk for a minute Vòng quay ngẫu nhiên
EF 2A Things elementary CARDS
EF 2A Things elementary CARDS Thẻ bài ngẫu nhiên
School subjects
School subjects Tìm đáp án phù hợp
bởi
RE3 U2 posessives
RE3 U2 posessives Đố vui
bởi
Imperatives (Activity 3)
Imperatives (Activity 3) Đố vui
English world 2 unit 8- Body parts
English world 2 unit 8- Body parts Đảo chữ
bởi
Phrasal verb "look"
Phrasal verb "look" Đố vui
bởi
Articles
Articles Đố vui
bởi
[s], [z], [iz] (Activity 2)
[s], [z], [iz] (Activity 2) Sắp xếp nhóm
Weekdays
Weekdays Tìm từ
bởi
Transcription
Transcription Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocab St17 Rainbow English2\1
Vocab St17 Rainbow English2\1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EW2 Unit 7-There is/There are
EW2 Unit 7-There is/There are Đố vui
bởi
Is it/ It is
Is it/ It is Đố vui
Prendre
Prendre Đố vui
Would you like some/Do you like...?
Would you like some/Do you like...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Food Enjoy English 3
Food Enjoy English 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
What's the time?
What's the time? Đố vui
bởi
spot 9 mod 6d
spot 9 mod 6d Nối từ
bởi
Do/Does
Do/Does Đố vui
bởi
Short/long u
Short/long u Thẻ bài ngẫu nhiên
Short u
Short u Thẻ bài ngẫu nhiên
p 36
p 36 Hoàn thành câu
Sounds of letter 'a'
Sounds of letter 'a' Đố vui
bởi
English world 2 Unit 9
English world 2 Unit 9 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EW2 Unit9 There was/were
EW2 Unit9 There was/were Đố vui
bởi
U short and long
U short and long Sắp xếp nhóm
Rainbow English Unit 2 Step 2
Rainbow English Unit 2 Step 2 Hangman (Treo cổ)
 ОГЭ - 9 . Устная часть. Диалог- расспрос.
ОГЭ - 9 . Устная часть. Диалог- расспрос. Vòng quay ngẫu nhiên
8. Passive Voice Spotlight 8/9
8. Passive Voice Spotlight 8/9 Đố vui
Have/has got (practice 1)
Have/has got (practice 1) Đố vui
Possesive 's
Possesive 's Hoàn thành câu
Have got/has got (practice 5)
Have got/has got (practice 5) Sắp xếp nhóm
Have got/ haven't got (practice 2)
Have got/ haven't got (practice 2) Đố vui
English World 2 Unit 7
English World 2 Unit 7 Phục hồi trật tự
bởi
Rainbow English-9, Unit 4, Step 6
Rainbow English-9, Unit 4, Step 6 Đảo chữ
bởi
Rainbow English-9, Unit 4. Words
Rainbow English-9, Unit 4. Words Hoàn thành câu
bởi
Verbs with prepositions-2
Verbs with prepositions-2 Đố vui
bởi
Can/can't
Can/can't Mở hộp
Have got/has got + negative
Have got/has got + negative Đố vui
Have/Has got questions
Have/Has got questions Phục hồi trật tự
Possesive adgectives
Possesive adgectives Nối từ
Have got/has got
Have got/has got Hoàn thành câu
Numbers 1-5
Numbers 1-5 Đảo chữ
Numbers 11-20 missing letters (activity 1)
Numbers 11-20 missing letters (activity 1) Đố vui
How many 1-10
How many 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
Possesive Pronouns (her. his. its. their)
Possesive Pronouns (her. his. its. their) Đố vui
Letters A-Z
Letters A-Z Thẻ bài ngẫu nhiên
Can it...? p. 104 practice
Can it...? p. 104 practice Đố vui
to be or pronoun
to be or pronoun Đố vui
Have you got? p.86 ex.2
Have you got? p.86 ex.2 Vòng quay ngẫu nhiên
Can/ Cannot
Can/ Cannot Đố vui
How many? 1-5
How many? 1-5 Thẻ bài ngẫu nhiên
He/She/It/We/They _____ doing
He/She/It/We/They _____ doing Đố vui
TH sound
TH sound Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions of place
Prepositions of place Gắn nhãn sơ đồ
Can sentences p. 104
Can sentences p. 104 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?