As 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'as 1'
AS1 Unit 1 revision
Đố vui
AS1 unit 1 p. 11 quiz
Đố vui
AS1 Unit 1 Revision
Đố vui
AS1 unit 1 p. 11 anagram
Đảo chữ
AS1 unit 1 p. 11
Nối từ
AS1 Unit 1 He, she or it?
Sắp xếp nhóm
AS1 unit 1 vocab p. 11
Tìm đáp án phù hợp
AS1 unit 8 revision 1
Gắn nhãn sơ đồ
Academy Stars 1 my/your
Đố vui
Grammar time 1
Hoàn thành câu
AS1 Unit 1 countries
Nối từ
AS1 Unit 9 Numbers 1-20
Nối từ
AS1 Unit 6 Prepositions (1)
Gắn nhãn sơ đồ
Fantastic feelings
Nối từ
AS1 Unit 9 - Where is ... ?
Đố vui
What is it?
Đúng hay sai
AS1 Unit 3 pp 32-35 (2)
Tìm đáp án phù hợp
AS1 Unit 7 have got/has got
Đố vui
AS1 Unit 6 Prepositions (2)
Đố vui
Animal feelings
Tìm đáp án phù hợp
New for school
Đảo chữ
AS1 Unit 8 revision 2
Đố vui
Am, is
Đúng hay sai
AS 1 Unit 10 warm up
Đố vui
AS 1 Unit 8 Weather
Tìm đáp án phù hợp
AS1 Unit 9 match up
Nối từ
AS1 Unit 5 action verbs pp 58-61 (2)
Tìm đáp án phù hợp
AS 1 Unit 7 pp 84-85 (anagram)
Đảo chữ
What's this? (New at school)
Đố vui
Plurals
Đập chuột chũi
Old and new
Đúng hay sai
Are you?
Đố vui
Countries
Gắn nhãn sơ đồ
AS 1 Unit 7 Have/Has got
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 4 Feelings
Đố vui
My school things
Gắn nhãn sơ đồ
AS 1 Unit 7 pp 84-85 (quiz)
Đố vui
Fantastic feelings
Gắn nhãn sơ đồ
My/his/her/your
Nổ bóng bay
AS 1 Unit 7 Have got/has got
Đố vui
AS1 Unit 9 anagram
Đảo chữ
AS 1 Unit 8 pp 98-99
Nối từ
AS 1 Unit 5 Action Verbs flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS 1 Unit 4 PB p 47 (dictation)
Đảo chữ
This / That
Đố vui
Review 1
Đảo chữ
AS 1 Unit 1
Đố vui
PB p 36-37 part 3
Gắn nhãn sơ đồ
AS 1 Unit 1 spelling
Đảo chữ
AS 1 Unit 3 Grammar Revision
Phục hồi trật tự
AS1 Unit 9 Numbers 1-20 (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
AS1 Unit 1 full revision 2
Nối từ
AS1 Unit 1 - I he she it
Mở hộp
AS1 Unit 1 countries anagram
Đảo chữ
AS1 Unit 6 pp 72-73 (1)
Nối từ
AS1 Unit 8 pp 106-107
Nối từ