As1 u4 as1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.255 kết quả cho 'as1 u4 as1'
P.47 - Song (b)
Nối từ
P.47 - Vocabulary (b)
Tìm từ
p.52 - Plurals
Sắp xếp nhóm
P.47 - Vocabulary (a)
Thẻ thông tin
P.49 - To Be Verb - Affirmative and Negative
Thẻ thông tin
P.47 - Song (a)
Hoàn thành câu
P.50 - My New Kitten (a)
Thẻ thông tin
P.47 - Vocabulary (c)
Máy bay
P.52 - o
Mở hộp
Numbers
Đập chuột chũi
AS1 Unit 4 fantastic feelings
Khớp cặp
AS1 SB p.11 unit 1 (flashcards)
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS1 Unit 4 fantastic feelings
Tìm đáp án phù hợp
AS1 U1 L2
Tìm đáp án phù hợp
AS1 unit 7 - Have got
Phục hồi trật tự
as1 unit 2 Vocabulary
Đố vui
As1 family anagram
Đảo chữ
AS1 U6 lesson 1 vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Academy stars Unit 1 to be +-? (He, she, I)
Hoàn thành câu
AS1 unit 1 WB p.8 ex.1
Đố vui
AS1 U9 L4 Reading
Hoàn thành câu
Phonetics AS1 U6
Tìm đáp án phù hợp
AS1 Unit 3 Lesson 6
Nối từ
AS1 U6 L8
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS1 U6 L1 vocabulary
Nối từ
Welcome Anagram (j-r)
Đảo chữ
AS1 Revision Units 1-9
Vòng quay ngẫu nhiên
AS1 U4 quiz
Đố vui
AS1 unit 2
Hangman (Treo cổ)
AS1U1 To be (I,he,she)
Đúng hay sai
AS1 U6
Nối từ
AS1 U3 L4
Nối từ
Bush baby Reading
Hoàn thành câu
My new kitten
Hoàn thành câu
AS1 U3 L7
Nối từ
P.22 - Is it a doll?
Gắn nhãn sơ đồ
P.21 - Vocabulary - Image Quiz
Câu đố hình ảnh
P.20 - Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
P.34 - Who is Jake?
Gắn nhãn sơ đồ
p.58 Who can do it?
Gắn nhãn sơ đồ
P.11 - Vocabulary
Lật quân cờ
P.27 - What is it? Guess!
Lật quân cờ
p.60 Can bot sing?
Gắn nhãn sơ đồ
P.34-35 - Grammar - This and That
Gắn nhãn sơ đồ
P.38 - i
Mở hộp
P.21 - Vocabulary - Flashcards
Thẻ thông tin
AS1 U3 Reading Time 1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
UNIT 1 - REVISION
Đố vui
P.33 - Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
p.59 - Vocabulary
Đảo chữ
P.11 - Vocabulary
Đảo chữ
P.23 - Grammar - a/an
Sắp xếp nhóm
P.12 - Who is funny?
Gắn nhãn sơ đồ
AS1 U4 Are you?
Phục hồi trật tự
AS1 U4 L2
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS1 U4 emotions
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS1 U4 Emotions Anagram
Đảo chữ
AS1 U4 Plural nouns
Hoàn thành câu
AS1 U4 Emotions Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên