B1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'b1'
B1 Appearance
Đố vui
Personalities B1
Tìm đáp án phù hợp
Make or Do
Đúng hay sai
Gateway B1 Unit 1 Family
Nối từ
GA B1+
Đúng hay sai
Gateway B1
Hoàn thành câu
Gateway B1
Nối từ
B1 Vor- und Nachteile nennen
Lật quân cờ
Kap. 1 Verben mit Präpositionen B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gateway B1+ Unit 1 vocabulary dictation
Thẻ bài ngẫu nhiên
GW B1 unit 3 negative prefixes
Vòng quay ngẫu nhiên
GW B1 Reported speech, rule
Nối từ
RUSSIAN FOOD / B1-B2
Nối từ
GW B1 Bestsellers
Sắp xếp nhóm
Gateway B1+ Ex. 1
Gắn nhãn sơ đồ
GW B1 Unit 3. Verb phrases
Sắp xếp nhóm
Gateway B1 reading unit 6
Nối từ
crossword jobs B1
Ô chữ
Empower B1+ 9B1 Speaking Music
Thẻ bài ngẫu nhiên
GW B1 Authors and genres
Nối từ
Speak for a minute B1
Mở hộp
Gateway B1+ unit 8 vocab
Câu đố hình ảnh
Gateway B1 unit 3 writing
Nối từ
le subjonctif
Phục hồi trật tự
Make or Do
Mở hộp
Gateway B1+ Unit 3 Extreme adjectives
Hangman (Treo cổ)
Navigate B1+. Unit 3.3. Questions to discuss
Vòng quay ngẫu nhiên
Modal verbs for obligation and permission (B1)
Chương trình đố vui
GW B1 Noun suffixes -ness,-ship,-dom
Sắp xếp nhóm
GExp B1 Unit 2 say/tell
Đố vui
Gateway B1, Unit 2, Crimes and criminals
Hoàn thành câu
GW b1 unit 8
Thẻ bài ngẫu nhiên
EP B1+152
Đố vui
Begegnungen B1 Kapitel 4 Sprechen: über etwas berichten
Vòng quay ngẫu nhiên
B1/PET Useful Language for Collaborative Tasks
Sắp xếp nhóm
GW B1 Reading p 33
Nối từ
GW B1. U10. Log On
Đảo chữ
GW B1 U4 Health watch
Gắn nhãn sơ đồ
B1 Unit 6 Water footprint
Thẻ bài ngẫu nhiên
GExp B1. Unit 3. Phrasal Verbs p.28
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gateway B1+ unit 9 3 conditional
Hoàn thành câu
Gateway B1+ unit 10 vocab
Nối từ
unit 5 TV
Mở hộp
Gateway A2 Unit 2 SB p 26-27
Nối từ
Daily life activities (Navigate B1)
Sắp xếp nhóm
Unit 1. Personality-2
Đố vui
Criminals
Tìm từ
Which where who that
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family questions
Mở hộp
Gateway B1 Unit 1 - Chores
Nối từ
story Unit 2 lexis
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 03 Learning a language
Khớp cặp