B1 preliminary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'b1 preliminary'
Gerund/Infinitive (Compact PET 2020)
Đập chuột chũi
PET discussion
Sắp xếp nhóm
B1 Preliminary Speaking Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
B1 Preliminary Speaking Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
B1 Preliminary Speaking Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
B1/PET Useful Language for Collaborative Tasks
Sắp xếp nhóm
B1 Preliminary Speaking Questions Part 1
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 Preliminary Speaking Questions Part 2
Vòng quay ngẫu nhiên
ed/ing adjectives and emotions
Đúng hay sai
Verbs with Infinitive AND Gerund
Vòng quay ngẫu nhiên
EDUCATION phrasal verbs B1-B2
Hoàn thành câu
Sport-related phrasal verbs
Nối từ
Negative PREFIXES
Tìm đáp án phù hợp
PET/B1 Preliminary Speaking Part 1
Vòng quay ngẫu nhiên
PHRASALS Starlight 7 Mod 2 (p.39)
Vòng quay ngẫu nhiên
Money Management for Teens
Hoàn thành câu
Winter Holidays Conversation Questions [B1-C2]
Vòng quay ngẫu nhiên
TECH & SOCIAL MEDIA B1-B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Warm-up for B1 Preliminary
Mở hộp
Writing an Article
Sắp xếp nhóm
B1 Appearance
Đố vui
Personalities B1
Tìm đáp án phù hợp
Prepositional phrases with adjectives (Gateway B1+)
Sắp xếp nhóm
Make or Do
Đúng hay sai
Preliminary Speaking Part1
Vòng quay ngẫu nhiên
How long have you ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 preliminary: conversation questions
Vòng quay ngẫu nhiên
PET Speaking part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
GW B1 Reading p 33
Nối từ
Gateway B1
Nối từ
Gateway B1
Hoàn thành câu
GA B1+
Đúng hay sai
Gateway B1 Unit 1 Family
Nối từ
B1 Vor- und Nachteile nennen
Lật quân cờ
Have something done - Gateway B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kap. 1 Verben mit Präpositionen B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Health & Body B1-B2
Sắp xếp nhóm
Gateway B1+ Unit 1 vocabulary dictation
Thẻ bài ngẫu nhiên
GW B1 unit 3 negative prefixes
Vòng quay ngẫu nhiên
ed/ing adjectives B1
Vòng quay ngẫu nhiên
PHRASALS with UP/DOWN
Sắp xếp nhóm
Gerunds and infinitives - Gateway B1+
Hoàn thành câu
Global warming/ climate change - essential vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Modals of Probability
Gắn nhãn sơ đồ
Easily confused expressions with MOST
Gắn nhãn sơ đồ
GW B1 Reported speech, rule
Nối từ
Gateway B1+ Ex. 1
Gắn nhãn sơ đồ
RUSSIAN FOOD / B1-B2
Nối từ
GW B1 Bestsellers
Sắp xếp nhóm
GW B1 Unit 3. Verb phrases
Sắp xếp nhóm
PET topics (based on B1 Vocab list)
Vòng quay ngẫu nhiên