B2 first
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'b2 first'
Money matters 1 - Gateway B2
Tìm đáp án phù hợp
MONEY B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Reporting verbs (common patterns followed by verbs)
Sắp xếp nhóm
ЕГЭ - essay writing language
Sắp xếp nhóm
Relationships IELTS part 2 speaking (no prompts)
Vòng quay ngẫu nhiên
FCE Speaking Part 3
Sắp xếp nhóm
WORK B2 Vocab
Đúng hay sai
EDUCATION B2 Vocab
Nối từ
Money Matters 2 - Gateway B2 Unit 5
Tìm đáp án phù hợp
EDUCATION phrasal verbs B1-B2
Hoàn thành câu
Sport-related phrasal verbs
Nối từ
Verbs with Infinitive AND Gerund
Vòng quay ngẫu nhiên
Negative PREFIXES
Tìm đáp án phù hợp
Cambridge B2 Speaking Part 3: Agreeing & Disagreeing
Sắp xếp nhóm
ed/ing adjectives and emotions
Đúng hay sai
Winter Holidays Conversation Questions [B1-C2]
Vòng quay ngẫu nhiên
TECH & SOCIAL MEDIA B1-B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Writing an Article
Sắp xếp nhóm
Gateway B2 unit 7: creative arts flashcards
Thẻ thông tin
Conditionals/Wish/if only
Hoàn thành câu
Zero, first, and second conditonal form - Gateway B1+
Phục hồi trật tự
Konjunktiv I - die indirekte Rede
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Friends Unit 3 My Toys
Câu đố hình ảnh
First Friends Phonics Units 1-3
Sắp xếp nhóm
FCE B2 Phrasal verbs
Tìm đáp án phù hợp
b2+ unit5 vocabulary
Hoàn thành câu
Phrases with prepositions B2
Đố vui
Gateway Unit 1 B2
Đảo chữ
READING
Mở hộp
Unit 5 My home
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Conditional - Options - Gaps
Hoàn thành câu
Intro
Vòng quay ngẫu nhiên
First friends Classroom
Nối từ
RUSSIAN FOOD / B1-B2
Nối từ
First Friends characters (starter unit)
Vòng quay ngẫu nhiên
Sicher! B2 L3 Verweiswörter
Hoàn thành câu
Speaking B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Perfect tenses revision
Gắn nhãn sơ đồ
Health & Body B1-B2
Sắp xếp nhóm
Gateway B2 unit 7: reporting verbs 2
Sắp xếp nhóm
Modals of Probability
Gắn nhãn sơ đồ
FCE/B2 Speaking Part 2 - Useful Language
Sắp xếp nhóm
ed/ing adjectives B1
Vòng quay ngẫu nhiên
PHRASALS with UP/DOWN
Sắp xếp nhóm
B2 First Useful language for Emails/Letters
Sắp xếp nhóm
WORD FORMATION: Verb to Noun
Tìm từ
Easily confused expressions with MOST
Gắn nhãn sơ đồ
WORD FORMATION: Adj. to Noun B2
Sắp xếp nhóm