Cộng đồng

Children

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

792 kết quả cho 'children'

Iregular nouns (plural) 3
Iregular nouns (plural) 3 Đố vui
bởi
 Go Getter 2 Unit 3.1 Too much tech!
Go Getter 2 Unit 3.1 Too much tech! Hoàn thành câu
bởi
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (4)
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (4) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter 2 Unit 5.4 Giving directions
Go Getter 2 Unit 5.4 Giving directions Nối từ
bởi
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (2)
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (2) Nối từ
bởi
5.4 Communication
5.4 Communication Hoàn thành câu
bởi
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (1)
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (1) Nối từ
bởi
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (3)
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (3) Thẻ thông tin
bởi
Go Getter 1 Unit 3.1 Inside the house
Go Getter 1 Unit 3.1 Inside the house Nối từ
bởi
Go Getter 2 Unit 5.4 Directions Group Sort
Go Getter 2 Unit 5.4 Directions Group Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter 3 Unit 2.5 Paws Cat Café!
Go Getter 3 Unit 2.5 Paws Cat Café! Hoàn thành câu
bởi
Go Getter 1 Unit 3.4 Having a guest Matching
Go Getter 1 Unit 3.4 Having a guest Matching Nối từ
bởi
Go Getter 2 Unit 5.5 Places in town 2
Go Getter 2 Unit 5.5 Places in town 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Go Getter 2 0.5 adjectives
Go Getter 2 0.5 adjectives Nối từ
bởi
Go Getter 4 unit 4.4 Group Sort
Go Getter 4 unit 4.4 Group Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Super spy (hair)
Super spy (hair) Nối từ
bởi
Prepositions of place. Easy match-up
Prepositions of place. Easy match-up Nối từ
bởi
Go Getter 2 Unit 5.6 Adjectives
Go Getter 2 Unit 5.6 Adjectives Nối từ
bởi
Go Getter 2 Countries and Nationalities 2
Go Getter 2 Countries and Nationalities 2 Nối từ
bởi
Have you ever... for teens (speaking)
Have you ever... for teens (speaking) Mở hộp
bởi
Go Getter 2 Unit 3.1 Match to make a phrase
Go Getter 2 Unit 3.1 Match to make a phrase Nối từ
bởi
Present perfect word order
Present perfect word order Phục hồi trật tự
bởi
Halloween Quiz YL
Halloween Quiz YL Đố vui
bởi
Can you think of
Can you think of Mở hộp
weather
weather Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions (superminds 1)
Questions (superminds 1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 3 Unit 9b p.76 irregular plurals
Spotlight 3 Unit 9b p.76 irregular plurals Đố vui
bởi
Одежда Точка ру А1
Одежда Точка ру А1 Sắp xếp nhóm
bởi
Elephants AS2 WB Unit 1.7
Elephants AS2 WB Unit 1.7 Hoàn thành câu
bởi
Present Perfect vs Past Simple
Present Perfect vs Past Simple Đố vui
bởi
Wider World 4 Unit 2.6 Agreeing and disagreeing 2
Wider World 4 Unit 2.6 Agreeing and disagreeing 2 Hoàn thành câu
bởi
Wider World 4 Unit 4.1 Jobs (1)
Wider World 4 Unit 4.1 Jobs (1) Nối từ
bởi
Do/play/go+hobby GG2
Do/play/go+hobby GG2 Sắp xếp nhóm
bởi
Spotlight 3 Unit 9a p.74 body parts
Spotlight 3 Unit 9a p.74 body parts Đố vui
bởi
Summer Voc (Superminds 1)
Summer Voc (Superminds 1) Nối từ
Wider World 4 Unit 2.6 Agreeing and disagreeing 1
Wider World 4 Unit 2.6 Agreeing and disagreeing 1 Sắp xếp nhóm
bởi
Academy Star Starter Unit 3 Vocabulary
Academy Star Starter Unit 3 Vocabulary Nối từ
bởi
Kangaroos AS2 Unit 1.4
Kangaroos AS2 Unit 1.4 Nam châm câu từ
bởi
Superlative adjectives
Superlative adjectives Lật quân cờ
bởi
 Предлоги места. Starters
Предлоги места. Starters Đố vui
bởi
Present Perfect vs Past Simple Markers
Present Perfect vs Past Simple Markers Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter 2 Unit 6.4 Speaking Cards - Asking for and giving permission
Go Getter 2 Unit 6.4 Speaking Cards - Asking for and giving permission Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Academy Stars 2 Unt 1.1 Countries map
Academy Stars 2 Unt 1.1 Countries map Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les vacances d'été
Les vacances d'été Tìm đáp án phù hợp
bởi
Academy Stars 2 Unit 1.1 Countries
Academy Stars 2 Unit 1.1 Countries Nối từ
bởi
Wider World 4 Unit 2.1 Word Friends
Wider World 4 Unit 2.1 Word Friends Sắp xếp nhóm
bởi
Wider World 4 Unit 4.1 Word Friends
Wider World 4 Unit 4.1 Word Friends Nối từ
bởi
Discover English 1 Unit 6 Clothes
Discover English 1 Unit 6 Clothes Nối từ
bởi
Yes-No (short comparative)
Yes-No (short comparative) Lật quân cờ
bởi
Comparative questions
Comparative questions Lật quân cờ
bởi
Discover English 1 Unit 3 Animals
Discover English 1 Unit 3 Animals Nối từ
bởi
Dans mon cartable
Dans mon cartable Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les taches menageres
Les taches menageres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Easy steps to Chinese 2 Unit2
Easy steps to Chinese 2 Unit2 Khớp cặp
Английские гласные
Английские гласные Nối từ
bởi
Discover Starter Unit 4 Pets
Discover Starter Unit 4 Pets Nối từ
bởi
Days of the week
Days of the week Hoàn thành câu
bởi
Les taches menageres
Les taches menageres Phục hồi trật tự
bởi
Present Perfect (match)
Present Perfect (match) Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?