Cộng đồng

Comparative

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.405 kết quả cho 'comparative'

Comparatives and Superlatives
Comparatives and Superlatives Chương trình đố vui
Comparative adjectives
Comparative adjectives Sắp xếp nhóm
bởi
degree of comparison
degree of comparison Đố vui
Group adjectives into columns.
Group adjectives into columns. Sắp xếp nhóm
Сравнительная степень прилагательных.
Сравнительная степень прилагательных. Phục hồi trật tự
Comparative_adjectives_anagram #my_teaching_stuff
Comparative_adjectives_anagram #my_teaching_stuff Đảo chữ
Comparative_adjectives_spelling #my_teaching_stuff
Comparative_adjectives_spelling #my_teaching_stuff Đố vui
Comparative_adjectives_sorting #my_teaching_stuff
Comparative_adjectives_sorting #my_teaching_stuff Sắp xếp nhóm
Comparative_adjectives_spelling #my_teaching_stuff
Comparative_adjectives_spelling #my_teaching_stuff Đập chuột chũi
Personality adjectives
Personality adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Comparative and superlative adjectives (Solutions pre-int 4b+4d)
Comparative and superlative adjectives (Solutions pre-int 4b+4d) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Comparative_adjectives_15 sent #my_teaching_stuff
Comparative_adjectives_15 sent #my_teaching_stuff Phục hồi trật tự
Make up the sentences.
Make up the sentences. Phục hồi trật tự
Comparative
Comparative Sắp xếp nhóm
bởi
comparative
comparative Đố vui
Comparative
Comparative Thẻ bài ngẫu nhiên
comparative
comparative Đố vui
Comparative
Comparative Đố vui
bởi
Comparative
Comparative Mở hộp
bởi
 Comparative
Comparative Mở hộp
 Comparative
Comparative Chương trình đố vui
comparative
comparative Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Comparative, Starlight 4
Comparative, Starlight 4 Đố vui
Comparative
Comparative Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative
Comparative Đập chuột chũi
Comparative
Comparative Đố vui
Comparative
Comparative Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Comparatives Speaking
Comparatives Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Give comparative and superlative forms of the adjectives.
Give comparative and superlative forms of the adjectives. Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparartive adjectives - Kid's box 3
Comparartive adjectives - Kid's box 3 Ô chữ
Choose the best option and write the correct form.
Choose the best option and write the correct form. Hoàn thành câu
Read the question and circle the best answer
Read the question and circle the best answer Đố vui
bởi
GG4 Unit 0.3  as ... as
GG4 Unit 0.3 as ... as Thẻ bài ngẫu nhiên
Kids'S Box 3 Short Comparatives
Kids'S Box 3 Short Comparatives Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative
Comparative Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative
Comparative Sắp xếp nhóm
bởi
Comparative
Comparative Đố vui
comparative
comparative Nối từ
Comparative
Comparative Sắp xếp nhóm
Comparative
Comparative Đập chuột chũi
Complete with comparative adjectives to write sentences that are true for you
Complete with comparative adjectives to write sentences that are true for you Hoàn thành câu
bởi
Comparative weather
Comparative weather Đố vui
Comparative/superlative
Comparative/superlative Đố vui
Comparative/Superlative
Comparative/Superlative Sắp xếp nhóm
bởi
Comparative DEGREE
Comparative DEGREE Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
comparative / superlative
comparative / superlative Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative adjectives
Comparative adjectives Đố vui
bởi
comparative speaking
comparative speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative adjectives
Comparative adjectives Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?