Daryapuchkova
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
60 kết quả cho 'daryapuchkova'
TELL the TIME difficult
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colour-match
Nối từ
Ir/regular MATCH 3
Sắp xếp nhóm
SH / CH
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ise/ize/-ify/-en
Sắp xếp nhóm
BE Yes/No hard
Nối từ
To be +/-/?
Phục hồi trật tự
Plurals easy 1
Sắp xếp nhóm
ОГЭ 26-31
Hoàn thành câu
TEST
Hoàn thành câu
-er/-or
Sắp xếp nhóm
avoir / être / aller
Nối từ
Pr S/C always/now +/-/? + Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
#5 Present Simple Continuous +/-/?
Phục hồi trật tự
Present/Past/Future Simple спутники времени
Sắp xếp nhóm
+/-/? Tences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cardinal numbers 10-100-1000
Đảo chữ
Quel âge as-tu? – j’ai .... ans
Thẻ bài ngẫu nhiên
Match Ir/regular - V2 (2)
Nối từ
-er/-or/-ness
Sắp xếp nhóm
Match Ir/regular - V2 (1)
Nối từ
Colours-crossword
Ô chữ
Colours missing letters
Hoàn thành câu
Pr P / P S
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ness translation
Ô chữ
1
Sắp xếp nhóm
1780
Đảo chữ
HE/SHE/IT/WE/YOU/THEY 2
Đố vui
1777
Ô chữ
1a-1d
Đảo chữ
Family match up
Nối từ
Numbers 1-20
Đảo chữ
<)) SH / CH + img
Đố vui
Enjoy English 5 Unit 2 Ex 14 p 79 Unjumble
Phục hồi trật tự
CH / SH
Nối từ
avoir / être
Nối từ
Enjoy English 5 Unit 2 Ex 14 p 79 Missing Words
Hoàn thành câu
Enjoy English 5 Unit 2 words
Nối từ
Crossword CH / SH
Ô chữ
avoir / être / aller
Hoàn thành câu
Phrasal verbs 1-2-3 + UP / OUT
Hoàn thành câu
Phrasal verbs 1-2-3 + OUT
Nối từ
Phrasal verbs 1-2-3 + UP / OUT
Sắp xếp nhóm
Phrasal verbs 1-2-3 GO / COME / GET / TAKE / LOOK / BRING
Hoàn thành câu
Phrasal verbs 1-2-3 GO / COME / GET / TAKE / LOOK / BRING
Hoàn thành câu
Phrasal verbs 1-2-3 + UP
Nối từ