Ege
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.372 kết quả cho 'ege'
EGE Brush your English 2 Phrases with prepositions_1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Вопросы из писем ЕГЭ
Thẻ bài ngẫu nhiên
PREFIXES
Sắp xếp nhóm
FOOD
Vòng quay ngẫu nhiên
MAKE OR DO
Đố vui
Phrasal verbs #2
Nối từ
Задание №2 УЧ ЕГЭ
Vòng quay ngẫu nhiên
Описание картинок
Mở hộp
Moutsou, 1, prepositions
Sắp xếp nhóm
Complex Object
Đố vui
EGE Grammar 3
Đố vui
EGE_Multiple Choice_ Do_make
Sắp xếp nhóm
Negative prefixes
Sắp xếp nhóm
Word formation 3
Thẻ thông tin
Word formation
Thẻ thông tin
Sport questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 2 Word Formation
Nối từ
Вопросы из писем ЕГЭ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Let's talk about family
Thẻ bài ngẫu nhiên
Word formation 2
Thẻ thông tin
Phrasal verbs #3
Tìm đáp án phù hợp
PHRASAL VERBS U2
Tìm đáp án phù hợp
Phrasal verbs U 4
Tìm đáp án phù hợp
Education
Thẻ bài ngẫu nhiên
Technology discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Negative prefixes 2
Sắp xếp nhóm
Speaking task 2.1
Vòng quay ngẫu nhiên
Gerund or infinitive 1
Đố vui
Phrasal verbs Дроздова U1,2
Tìm đáp án phù hợp
Sport and keeping fit
Tìm đáp án phù hợp
Collocations TAKE,COME,GET,KEEP
Sắp xếp nhóm
PHRASAL VERBS U 3
Tìm đáp án phù hợp
Word formation 4
Thẻ thông tin
ЕГЭ_Speaking_Pros and cons of family celebrations
Sắp xếp nhóm
EGE 40
Chương trình đố vui
TRAVELLING
Mở hộp
Word formation - 1
Thẻ thông tin
Food (quizlet)
Tìm đáp án phù hợp
Moutsou, 1, collective nouns
Đố vui
EGE_Multiple Choice_ Test 1
Đố vui
look/glance/stare/see/watch/observe/view/sight
Tìm đáp án phù hợp
Libraries will become obsolete one day
Hoàn thành câu
Profession EGE
Thẻ bài ngẫu nhiên
EGE 30-36 (confusing words) - 2
Hoàn thành câu
Word patterns - 1 (M)
Hoàn thành câu
Unit 2. Phrases and collocations Flah cards
Thẻ thông tin
ЕГЭ Vocab 40 (1)
Nối từ
Confusing words (ЕГЭ)
Đố vui
Say, tell, speak, talk
Đố vui
Word formation (ЕGE)
Đố vui
Word formation EGE
Hoàn thành câu
Confusing words (32-38)
Đố vui
EGE_Speaking_Task 3_Online learning 2
Lật quân cờ
Word formation (EGE)
Đố vui
Environment 1 RNE
Tìm đáp án phù hợp