Cộng đồng

English / ESL Past Simple

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english past simple'

2. Past Simple
2. Past Simple Hoàn thành câu
Open the card and answer the questions
Open the card and answer the questions Mở hộp
Simple Tenses
Simple Tenses Đố vui
Present Perfect vs Past Simple PRE-INT EF
Present Perfect vs Past Simple PRE-INT EF Đố vui
Past Simple and Past Continuous
Past Simple and Past Continuous Đố vui
Past Simple or Past Continous
Past Simple or Past Continous Hoàn thành câu
Past Simple
Past Simple Phục hồi trật tự
Past Simple regular/irregular verbs
Past Simple regular/irregular verbs Sắp xếp nhóm
bởi
EF Elem ir.verbs 2nd forms_2nd part (L-W letters)
EF Elem ir.verbs 2nd forms_2nd part (L-W letters) Nối từ
Собери предложение
Собери предложение Phục hồi trật tự
past simple markers *3*
past simple markers *3* Lật quân cờ
bởi
Past Simple verbs
Past Simple verbs Thẻ thông tin
past simple markers *3*
past simple markers *3* Nối từ
bởi
Past Simple - Name a past form of each verb
Past Simple - Name a past form of each verb Thẻ thông tin
Past simple
Past simple Hoàn thành câu
Outcomes Elementary Past questions
Outcomes Elementary Past questions Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple - was/were, had.
Past Simple - was/were, had. Đố vui
bởi
Irregular verbs
Irregular verbs Đảo chữ
Regular verbs in Past Simple
Regular verbs in Past Simple Đố vui
Present Perfect vs Past Simple by Ms Eugenia
Present Perfect vs Past Simple by Ms Eugenia Đố vui
bởi
Past simple adjectives
Past simple adjectives Khớp cặp
PresentPerfect VS PastSimple
PresentPerfect VS PastSimple Đố vui
 Presen Simple - he she it (-s)
Presen Simple - he she it (-s) Đố vui
Describe your daily  routine - sound on
Describe your daily routine - sound on Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present simple (+, -, ?)
Present simple (+, -, ?) Mê cung truy đuổi
Present Simple Special questions
Present Simple Special questions Thẻ thông tin
Present Simple_questions
Present Simple_questions Thẻ thông tin
YL Present Simple (he/she/it)
YL Present Simple (he/she/it) Phục hồi trật tự
present simple (+, -, ?)
present simple (+, -, ?) Hoàn thành câu
Describe your daily routine - Present Simple
Describe your daily routine - Present Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Simple -s
Present Simple -s Sắp xếp nhóm
YL Present Simple (ending -s/-es)
YL Present Simple (ending -s/-es) Sắp xếp nhóm
don't / doesn't
don't / doesn't Đố vui
Present simple "?"
Present simple "?" Đố vui
'To be' or not 'to be'
'To be' or not 'to be' Thắng hay thua đố vui
bởi
Past Simple ( порядок слов в предложении)
Past Simple ( порядок слов в предложении) Phục hồi trật tự
bởi
Present/Past/Future Simple маркери часу
Present/Past/Future Simple маркери часу Sắp xếp nhóm
Irreguar verbs ( V + V + Ven) Go getter 4
Irreguar verbs ( V + V + Ven) Go getter 4 Hangman (Treo cổ)
Present Simple sentences.
Present Simple sentences. Phục hồi trật tự
Wh-questions - Present Simple
Wh-questions - Present Simple Lật quân cờ
Wider World 3 Unit 2 the past simple / history
Wider World 3 Unit 2 the past simple / history Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple ( word order) +
Present Simple ( word order) + Phục hồi trật tự
Present Simple ( mistakes search )
Present Simple ( mistakes search ) Đúng hay sai
Present simple
Present simple Mê cung truy đuổi
bởi
Present Simple / Present Continuous
Present Simple / Present Continuous Đố vui
Present Simple ( mistakes search )
Present Simple ( mistakes search ) Đúng hay sai
bởi
Action and state verbs (Int)
Action and state verbs (Int) Đố vui
Past Simple (правильные и неправильные глаголы)
Past Simple (правильные и неправильные глаголы) Sắp xếp nhóm
bởi
Irregular verbs 1
Irregular verbs 1 Tìm từ
Past Simple
Past Simple Đố vui
Some Any Much Many
Some Any Much Many Đố vui
Present Simple - Present Continuous Questions
Present Simple - Present Continuous Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple/Present Continuous Rules
Present Simple/Present Continuous Rules Sắp xếp nhóm
Do/Does Present Simple questions
Do/Does Present Simple questions Đố vui
The Present Simple tense (affirmative sentences)
The Present Simple tense (affirmative sentences) Đố vui
Past Simple Questions
Past Simple Questions Phục hồi trật tự
Do/does
Do/does Đố vui
YL Present Simple
YL Present Simple Phục hồi trật tự
Wh-questions - Choice
Wh-questions - Choice Hoàn thành câu
Do you remember....
Do you remember.... Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?