English / ESL Reading
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english reading'
Sh vs Ch
Đố vui
sh, ch, th
Nối từ
sh, ch, th
Đố vui
sh ch th
Sắp xếp nhóm
"f" vs "h" sounds
Đố vui
sh reading
Thẻ bài ngẫu nhiên
wh words
Thẻ bài ngẫu nhiên
RE2 step 33 reading Oo
Nối từ
RE 2 step 43 reading Ii/Yy
Thẻ bài ngẫu nhiên
RE2 step 57 reading ou/ow
Thẻ bài ngẫu nhiên
PH words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions PI 3E
Tìm đáp án phù hợp
Use of English U1 Words with prepositions
Sắp xếp nhóm
RE 2 step 45 reading TH
Thẻ bài ngẫu nhiên
Name three - Kids 5
Vòng quay ngẫu nhiên
Solutions Pre 3A Aspects
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 11-20 / Hangman
Hangman (Treo cổ)
numbers NEF pre-intermediate
Đố vui
Irregular verbs b
Nối từ
How to make...
Sắp xếp nhóm
Go Getter 3 Unit 0 Jobs
Đố vui
Emotional reading
Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions Elem 3F Pre-reading
Đảo chữ
AS 5 Unit 1 Reading
Nối từ
Reading letter Cc and Ck
Sắp xếp nhóm
TH-reading
Thẻ bài ngẫu nhiên
reading rule ur er ir
Khớp cặp
step 52 reading ur,er,ir
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading open/closed syllable a i u o
Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions PI 3E Negative prefixes
Sắp xếp nhóm
Phonics reading 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phonics 2 reading
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 6 Reading
Đúng hay sai
Name three - Kids 3
Vòng quay ngẫu nhiên
My Family
Gắn nhãn sơ đồ
Irregular verbs Letter F+G+H
Tìm đáp án phù hợp
PART 1-A&E
Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions PI 3F Collocations
Nối từ
Solutions Pre 3A Films
Tìm đáp án phù hợp
clock Time_hs1
Nối từ
Present Simple Special questions
Thẻ thông tin
Put words in the right position
Phục hồi trật tự
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
Present Simple_questions
Thẻ thông tin
YL Present Simple (he/she/it)
Phục hồi trật tự
Present Continuous _wh-questions
Lật quân cờ
Present Simple -s
Sắp xếp nhóm
Describing clothes
Nối từ
Describe your daily routine - Present Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple "?"
Đố vui
2. Past Simple
Hoàn thành câu
Describe your daily routine - sound on
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple (+, -, ?)
Mê cung truy đuổi
animals
Tìm đáp án phù hợp
YL Present Simple (ending -s/-es)
Sắp xếp nhóm
don't / doesn't
Đố vui