Cộng đồng

English / ESL Spotlight 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english spotlight 3'

Present Simple or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Mở hộp
bởi
"Can" word order 3rd year
"Can" word order 3rd year Hoàn thành câu
bởi
letters a-q spotlight 2
letters a-q spotlight 2 Nối từ
be/can/have got
be/can/have got Hoàn thành câu
bởi
Possessive pronouns/adjectives
Possessive pronouns/adjectives Đố vui
bởi
SM-3 have to/has to
SM-3 have to/has to Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive pronouns
Possessive pronouns Đố vui
Did you have ..?
Did you have ..? Vòng quay ngẫu nhiên
Solar System Planets On English (Game Anagram)
Solar System Planets On English (Game Anagram) Đảo chữ
bởi
Daily routine
Daily routine Vòng quay ngẫu nhiên
Sp3, M5  4test Plural Irregular nouns - different
Sp3, M5 4test Plural Irregular nouns - different Đố vui
bởi
Do you like?
Do you like? Vòng quay ngẫu nhiên
Seasons Game Quiz
Seasons Game Quiz Đố vui
bởi
Seasons Game Open the box
Seasons Game Open the box Mở hộp
bởi
Weather Match up (Game)
Weather Match up (Game) Nối từ
bởi
Weather Quiz (Game)
Weather Quiz (Game) Đố vui
bởi
Seasons Game Maze chase
Seasons Game Maze chase Mê cung truy đuổi
bởi
Spotlight 3 Unit 9b p.76 irregular plurals
Spotlight 3 Unit 9b p.76 irregular plurals Đố vui
bởi
Starlight 3 Module 6
Starlight 3 Module 6 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spotlight 3 6a In my lunch box!
Spotlight 3 6a In my lunch box! Câu đố hình ảnh
bởi
Spotlight 3 School Again! School words
Spotlight 3 School Again! School words Hangman (Treo cổ)
bởi
Spotlight 3 In my lunch box!
Spotlight 3 In my lunch box! Đảo chữ
bởi
Spotlight 3 Module 1 School again!
Spotlight 3 Module 1 School again! Nối từ
bởi
School subjects
School subjects Hangman (Treo cổ)
bởi
Have got/has got + - ?
Have got/has got + - ? Phục hồi trật tự
bởi
What do they do ? (Professions)
What do they do ? (Professions) Nối từ
Spotlight 3 Unit 9a p.74 body parts
Spotlight 3 Unit 9a p.74 body parts Đố vui
bởi
Irregular plurals Особые случаи множественного числа
Irregular plurals Особые случаи множественного числа Đúng hay sai
bởi
 Grammar & Vocabulary with monsters (for elementary)
Grammar & Vocabulary with monsters (for elementary) Đố vui
bởi
To be Вопросы начинашки
To be Вопросы начинашки Đố vui
bởi
City Stars 3 Module 3 My Body - vocabulary
City Stars 3 Module 3 My Body - vocabulary Đảo chữ
bởi
-ed ending (revision)
-ed ending (revision) Đố vui
bởi
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time Pt.3
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time Pt.3 Đố vui
bởi
My house
My house Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 3 Module 11b Prepositions of place
Spotlight 3 Module 11b Prepositions of place Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Future Simpe vs Present Simple
Future Simpe vs Present Simple Đố vui
Numbers 1-20  letters
Numbers 1-20 letters Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spotlight 3 Modules 5 Unit 9b Plural forms
Spotlight 3 Modules 5 Unit 9b Plural forms Hangman (Treo cổ)
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time Pt.1
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time Pt.1 Đố vui
bởi
Spotlight 3 Module 1 Unit  2a
Spotlight 3 Module 1 Unit 2a Mê cung truy đuổi
Family
Family Đảo chữ
Spotlight 3 Module 3 Unit 5a Food
Spotlight 3 Module 3 Unit 5a Food Nối từ
Spotlight 3 Module 5 Unit 10b Numbers
Spotlight 3 Module 5 Unit 10b Numbers Thắng hay thua đố vui
Spotlight 3 Module 5 Unit 9a Body parts
Spotlight 3 Module 5 Unit 9a Body parts Đảo chữ
Prepositions of time  AT/ON/IN. (sp3) Kazakova
Prepositions of time AT/ON/IN. (sp3) Kazakova Đố vui
bởi
Spotlight 3 Unit 5 - some/any
Spotlight 3 Unit 5 - some/any Đố vui
bởi
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time with a.m./p.m. Pt.1
Spotlight 3 Module 8 16a Telling the time with a.m./p.m. Pt.1 Đố vui
bởi
Spotlight 3 16a + Rainbow 3 Present Simple (-s/es)
Spotlight 3 16a + Rainbow 3 Present Simple (-s/es) Hoàn thành câu
bởi
Starlight 3. In the old house, p.28
Starlight 3. In the old house, p.28 Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 3 Module 8 15a Present Simple (-s/es) "Like" or "likes"
Spotlight 3 Module 8 15a Present Simple (-s/es) "Like" or "likes" Hoàn thành câu
bởi
Short answers - has have got
Short answers - has have got Đố vui
Presen Simple - he she it (-s)
Presen Simple - he she it (-s) Đố vui
bởi
Present Continuous Spelling Verbs (Spotlight 3 verbs)
Present Continuous Spelling Verbs (Spotlight 3 verbs) Đố vui
bởi
Spotlight 3 Module 6 Unit 11a
Spotlight 3 Module 6 Unit 11a Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 3,M6 Plurals  different
Spotlight 3,M6 Plurals different Đố vui
bởi
Spotlight 3 Unit 5 - Some-Any
Spotlight 3 Unit 5 - Some-Any Đố vui
bởi
Spotlight 3 Weather
Spotlight 3 Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spotlight 3 Module 3 Unit 5a Food
Spotlight 3 Module 3 Unit 5a Food Đố vui
Spotlight 3 Module 7 Now I know - What is he doing?
Spotlight 3 Module 7 Now I know - What is he doing? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
5а. He loves jelly!
5а. He loves jelly! Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?