Cộng đồng

Esl efl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'esl efl'

JPh It`s a car. The car is blue. The car is in the box.
JPh It`s a car. The car is blue. The car is in the box. Phục hồi trật tự
Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary
Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Hobbies (introduction Solutions A2)
Hobbies (introduction Solutions A2) Tìm đáp án phù hợp
English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20
English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Reported speech
Reported speech Mở hộp
bởi
Reported Speech Lead-In
Reported Speech Lead-In Phục hồi trật tự
bởi
Personal Information (Starter)
Personal Information (Starter) Mở hộp
bởi
Classroom Language
Classroom Language Nối từ
bởi
My hobbies
My hobbies Tìm đáp án phù hợp
Ordinal numbers - review
Ordinal numbers - review Thứ tự xếp hạng
Comparatives - Kid's Box 3
Comparatives - Kid's Box 3 Hoàn thành câu
bởi
to be: it, he, she
to be: it, he, she Đố vui
bởi
Countries
Countries Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Ô chữ
bởi
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
The Market - Super Minds 2 [Unit 4] FLASHCARDS
The Market - Super Minds 2 [Unit 4] FLASHCARDS Nối từ
School subjects
School subjects Tìm đáp án phù hợp
bởi
Project 1 5D game
Project 1 5D game Mở hộp
bởi
Past Simple Answer the Questions
Past Simple Answer the Questions Mở hộp
bởi
Learning English (Discussion)
Learning English (Discussion) Mở hộp
bởi
Past Simple / Present Perfect - Speaking
Past Simple / Present Perfect - Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Second Conditional (NTE Pre 12.1)
Second Conditional (NTE Pre 12.1) Mở hộp
bởi
Ability, Past and Present (NTE Inter 7.3)
Ability, Past and Present (NTE Inter 7.3) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Rooms (FF1 Unit 8.1)
Rooms (FF1 Unit 8.1) Đố vui
bởi
Time (elementary)
Time (elementary) Nối từ
go getter unit 8
go getter unit 8 Gắn nhãn sơ đồ
Jobs
Jobs Nối từ
bởi
KM Open Questions for ESL Teaching
KM Open Questions for ESL Teaching Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Clothes (FF1 Unit 7)
Clothes (FF1 Unit 7) Đảo chữ
bởi
Places (part 2) - New Challenges Module 4
Places (part 2) - New Challenges Module 4 Nối từ
bởi
743 JPh p.104
743 JPh p.104 Tìm đáp án phù hợp
WH - questions
WH - questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Solutions Elementary WB3A
Solutions Elementary WB3A Tìm từ
bởi
Family
Family Mở hộp
bởi
Modifying Comparatives (NTE Upper 2.3)
Modifying Comparatives (NTE Upper 2.3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Weather (New Challenges 1 Module 5)
Weather (New Challenges 1 Module 5) Nối từ
bởi
My Lunch (FF1 Unit 9.1)
My Lunch (FF1 Unit 9.1) Nối từ
bởi
A2/KET Speaking part 1 - Sampe Questions
A2/KET Speaking part 1 - Sampe Questions Mở hộp
Fun For Movers - Unit 5 - The Woman in Red Dress
Fun For Movers - Unit 5 - The Woman in Red Dress Tìm đáp án phù hợp
Who is he/she? (to be)
Who is he/she? (to be) Mở hộp
bởi
Prepare 3 unit 14 - Present Perfect Simple with yet/already/just
Prepare 3 unit 14 - Present Perfect Simple with yet/already/just Đố vui
Nationalities
Nationalities Nối từ
bởi
B1/PET Useful Language for Collaborative Tasks
B1/PET Useful Language for Collaborative Tasks Sắp xếp nhóm
B2/FCE zero, first and second conditionals: TEST YOUR KNOWLEDGE
B2/FCE zero, first and second conditionals: TEST YOUR KNOWLEDGE Hoàn thành câu
Super minds 3 - Past Simple: regular/irregular
Super minds 3 - Past Simple: regular/irregular Nối từ
Super Minds 1 - free-time activities
Super Minds 1 - free-time activities Gắn nhãn sơ đồ
How did you spend your holidays?
How did you spend your holidays? Vòng quay ngẫu nhiên
Modal Verbs (Obligation and Ability)
Modal Verbs (Obligation and Ability) Mở hộp
bởi
Zero, first, and second conditonal form - Gateway B1+
Zero, first, and second conditonal form - Gateway B1+ Phục hồi trật tự
Family / Relationships (NTE Upper Unit 1)
Family / Relationships (NTE Upper Unit 1) Nối từ
bởi
Food idioms (ESL brains)
Food idioms (ESL brains) Nối từ
bởi
Places
Places Đảo chữ
bởi
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Ô chữ
bởi
Irregular Verbs (New Challenges 1)
Irregular Verbs (New Challenges 1) Ô chữ
bởi
New year's holiday [speaking - YLE]
New year's holiday [speaking - YLE] Nối từ
Movers exam: Speaking: odd-one-out [1]
Movers exam: Speaking: odd-one-out [1] Đố vui
Super Minds 3 - Unit 5 was/were
Super Minds 3 - Unit 5 was/were Hoàn thành câu
Super Minds 2 unit 6: My/Your/his/her/our/their
Super Minds 2 unit 6: My/Your/his/her/our/their Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?