Exam cae
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.719 kết quả cho 'exam cae'

CAE Speaking Part 3 (phrases)
Sắp xếp nhóm

Questions (Part 1) CAE
Vòng quay ngẫu nhiên

CAE Gold p.7 (use of English part 1)
Hoàn thành câu

Use of English part 1 (sleep)
Hoàn thành câu

CAE Use of English (problem syn) sentences + collocations
Hoàn thành câu

CAE Gold p.7 (collocations)
Nối từ

CAE Gold p.9 (collocations)
Nối từ

Paraphrasing Advanced
Thẻ thông tin

Pearson Springboard Exam Topics
Vòng quay ngẫu nhiên

Dependent prepositions
Đố vui

Environment 1 RNE
Tìm đáp án phù hợp

cae
Đố vui

Conditional sentences (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên

Starters exam
Gắn nhãn sơ đồ

Exam
Vòng quay ngẫu nhiên

Family and friends relationships (c1): speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên

Preliminary Speaking Part1
Vòng quay ngẫu nhiên

Feelings
Đập chuột chũi

Speaking CAE Part 1 (Getting to know other people)
Vòng quay ngẫu nhiên

CAE GOLD_Unit 5_Speaking_part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên

movers health
Câu đố hình ảnh

Conditionals (0-3)
Chương trình đố vui

Prepositions of time - Solutions Elementary
Sắp xếp nhóm

Talking about technology
Vòng quay ngẫu nhiên

Speaking Part 1 (PET for Schools)
Thẻ bài ngẫu nhiên

Environmental protection
Nối từ

CAE: Cars
Gắn nhãn sơ đồ

Revision RSE 2 Env + Tech + Sport
Sắp xếp nhóm

CAE Speaking
Mở hộp

Connectors CAE
Sắp xếp nhóm

At the beach Starters (hangman)
Hangman (Treo cổ)

Multiple choice Part 1 (EGE)
Đố vui

Emphasis
Thẻ bài ngẫu nhiên

Questions: School
Thẻ bài ngẫu nhiên

Fixed prepositional phrases
Sắp xếp nhóm

CAE Speaking Part
Vòng quay ngẫu nhiên

CAE Speaking Fillers
Vòng quay ngẫu nhiên

cae cards
Nối từ
CAE structures
Mở hộp
CAE Synonyms
Nối từ
CAE Report
Hoàn thành câu
CAE speaking
Mở hộp
Starters exam (speaking)
Mở hộp
Starters exam
Gắn nhãn sơ đồ
Expert Advanced 3A
Tìm đáp án phù hợp
CAE - Speaking - tasks 1 & 4
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE Inversion Task - Red Bus
Nối từ
Travelling and tourism (Upper-intermediate)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Starters Speaking Part 4 House
Vòng quay ngẫu nhiên
Describing people C2
Sắp xếp nhóm
Change Idioms
Phục hồi trật tự
Formula CAE Unit 1 Phrasal Verbs
Thẻ thông tin