Gateway b2 plus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'gateway b2 plus'
gateway b2+ unit 3 phr verbs
Nối từ
Gateway B2+ unit 1 ways of talking. Sentences
Hoàn thành câu
Gateway Unit 1 B2
Đảo chữ
Gateway B2+ Unit 2 (reading)
Nối từ
Gateway B2+ U1 Body idioms sentences
Hoàn thành câu
b2+ unit5 vocabulary
Hoàn thành câu
HEALTH IDIOMS B2
Hoàn thành câu
Gateway B2+ Unit 1 Speaking (similes, ways of talking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gateway B2 Unit 2
Nối từ
Gateway B2 (prefixes)
Sắp xếp nhóm
Gateway B2 Unit 1 make/do
Đố vui
Gateway B2 Unit5 Past Modals of deduction
Lật quân cờ
Gateway B2 (prefixes 2)
Nối từ
Gateway B2 Unit 1 make/do
Sắp xếp nhóm
Gateway B2+ Unit 3 Grammar Gerund or Infinitive
Sắp xếp nhóm
Future Forms (Gateway B2 Unit 3)
Sắp xếp nhóm
Gateway B2+ (Unit 3 Vocabulary)
Tìm đáp án phù hợp
Complex Subject GWB2
Thẻ thông tin
Gateway B1+ Ex. 1
Gắn nhãn sơ đồ
Gateway B2 Unit 6 vocabulary review
Sắp xếp nhóm
Gateway B1+ Unit 3 Extreme adjectives
Hangman (Treo cổ)
Gateway B2 Unit 5 vocabulary review
Sắp xếp nhóm
Gateway B2 - Unit2
Tìm từ
B2+ unit6 reading
Hoàn thành câu
Gateway B1+ unit 9 3 conditional
Hoàn thành câu
1st and 2nd conditionals (Make a sentence, Gateway B1+ Unit 5)
Vòng quay ngẫu nhiên
GW B2 Unit 9 WB reading
Nối từ
Accommodation
Gắn nhãn sơ đồ
Adjectives describing cities
Nối từ
State and action verbs
Đố vui
City
Tìm đáp án phù hợp
Phrasal verbs about travel
Tìm đáp án phù hợp
Houses
Đố vui
Technology OGE speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Extreme adjectives
Mở hộp
Speaking: Food
Thẻ bài ngẫu nhiên
Statistics
Thẻ bài ngẫu nhiên
Statistics (Ex. 4 p. 37)
Đố vui
Extreme adjectives
Đố vui
Food and meals
Tìm đáp án phù hợp
Transport and travel
Sắp xếp nhóm
Reporting verbs
Hoàn thành câu
Money matters
Nối từ
Gateway B2 Unit 2 Vocabulary
Nối từ
Gateway B1+ unit 10 vocab
Nối từ
Gateway B2 Unit 1 reading
Nối từ
Stages of a job
Đảo chữ
University life Gateway b2
Thẻ bài ngẫu nhiên
reading: university subjects
Nối từ