Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grammar'
Have got/has got
Đố vui
Action and state verbs (Int)
Đố vui
Present Simple - Present Continuous Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
To be (Present and Past Simple)
Chương trình đố vui
Present Simple/Present Continuous Rules
Sắp xếp nhóm
Regular verbs in Past Simple
Đố vui
Outcomes Elementary Past questions
Vòng quay ngẫu nhiên
PresentPerfect VS PastSimple
Đố vui
Irregular Verbs (easy)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Make sentenses.
Phục hồi trật tự
Irregular verbs
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT PERFECT
Đố vui
Some/any
Đố vui
Present Past Future test
Đố vui
Present perfect word order
Phục hồi trật tự
Past simple markers
Nối từ
Present Simple vs Present Continious
Hoàn thành câu
Inside Out 1
Phục hồi trật tự
Grammar
Hoàn thành câu
to be
Đố vui
Present Simple. Essential grammar in use. elementary
Chương trình đố vui
was/were
Đố vui
GG2 Irregular verbs Unit 5-6
Khớp cặp
irregular verbs AS3 U7, 1
Tìm đáp án phù hợp
Копия FF2 U7 like/likes slow
Đố vui
articles rules
Sắp xếp nhóm
Dynamic & State verbs simpler version
Sắp xếp nhóm
NEF Pre-intermediate 10 Prepositions of movement
Vòng quay ngẫu nhiên
Go getter 3 too / as...as
Hoàn thành câu
Complete the negative sentences
Hoàn thành câu
Much / Many, A few / A little, A lot of / a lot
Chương trình đố vui
VERB + to int/-ing
Nối từ
verb + object + infinitive gerund. NEF Advanced 6A
Thẻ bài ngẫu nhiên
verbs with ing and infinitive
Sắp xếp nhóm
State Verbs
Sắp xếp nhóm
Question words Go getter 2
Hoàn thành câu
MUSTN'T vs DON'T HAVE TO
Hoàn thành câu
NEF pre-intermediate 3b PRESENT CONTINUOUS
Sắp xếp nhóm
Passive Voice
Đập chuột chũi
word order
Phục hồi trật tự
A, an, some, any
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice Present -3 things
Thẻ bài ngẫu nhiên