Cộng đồng

Intermediate spotlight 10

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'intermediate spotlight 10'

Infinitive/-ing form
Infinitive/-ing form Đố vui
bởi
Types of a Journey
Types of a Journey Chương trình đố vui
Health problems
Health problems Nối từ
bởi
2A Spotlight 10
2A Spotlight 10 Nối từ
1b spotlight 10
1b spotlight 10 Nối từ
10 класс 3c
10 класс 3c Nối từ
bởi
10 класс 5a
10 класс 5a Nối từ
bởi
10th grade Past tenses
10th grade Past tenses Đố vui
Formal and informal phrases
Formal and informal phrases Đố vui
bởi
Spotlight 10 Unit 4c
Spotlight 10 Unit 4c Đố vui
bởi
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian Đố vui
bởi
 Future tenses 10th grade
Future tenses 10th grade Đố vui
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect Đố vui
bởi
Teen activities
Teen activities Nối từ
At the Airport part 1
At the Airport part 1 Nối từ
Character qualities
Character qualities Nối từ
bởi
Present Tenses
Present Tenses Sắp xếp nhóm
Word formation Spotlight 10 - Unit 1C
Word formation Spotlight 10 - Unit 1C Nối từ
bởi
Jobs
Jobs Sắp xếp nhóm
2b spotlight 10
2b spotlight 10 Nối từ
8 класс 3f
8 класс 3f Nối từ
bởi
Spotlight 10 - 4A 1044 (1)
Spotlight 10 - 4A 1044 (1) Nối từ
spotlight 10 3a
spotlight 10 3a Nối từ
bởi
Idioms; Spotlight 10 Unit 1
Idioms; Spotlight 10 Unit 1 Thẻ thông tin
spotlight 5 module 4
spotlight 5 module 4 Sắp xếp nhóm
bởi
Types of schools
Types of schools Tìm đáp án phù hợp
bởi
Cinema and theatre vocabulary
Cinema and theatre vocabulary Chương trình đố vui
Слова - маркеры для времен Past
Слова - маркеры для времен Past Đố vui
bởi
Future forms
Future forms Đố vui
Defining or Non-defining relative clauses (commas are written)
Defining or Non-defining relative clauses (commas are written) Đố vui
bởi
Present Simple or Present Continuous #5
Present Simple or Present Continuous #5 Đố vui
bởi
Present Perfect or Present Perfect Continuous
Present Perfect or Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Phrasal Verbs Spotlight 7, Module 1
Phrasal Verbs Spotlight 7, Module 1 Đố vui
bởi
Present Simple or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Đố vui
bởi
Present Perfect & Present Perfect Continuous
Present Perfect & Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Passive Voice
Passive Voice Hoàn thành câu
Test 10 module 3
Test 10 module 3 Đố vui
Gerund/Infinitive
Gerund/Infinitive Đập chuột chũi
1c фразовый глагол look spotlight 10
1c фразовый глагол look spotlight 10 Nối từ
Harry Potter and Reported Speech
Harry Potter and Reported Speech Đố vui
bởi
TO RUN (phrasal verbs)
TO RUN (phrasal verbs) Đố vui
TO GIVE (phrasal verb)
TO GIVE (phrasal verb) Đố vui
TO BRING (phrasal verb)
TO BRING (phrasal verb) Đố vui
Warming up
Warming up Hangman (Treo cổ)
Spotlight 10 Unit 6 Phrasal Verbs
Spotlight 10 Unit 6 Phrasal Verbs Nối từ
bởi
Character qualities
Character qualities Tìm từ
Phrases; Spotlight 10 Test Module 3
Phrases; Spotlight 10 Test Module 3 Thẻ thông tin
mod 2a SB Britain`s young consumers
mod 2a SB Britain`s young consumers Nối từ
2c phrases spotlight 10
2c phrases spotlight 10 Nối từ
Present Tenses
Present Tenses Đố vui
Character qualities
Character qualities Đố vui
bởi
Say / tell / ask
Say / tell / ask Đố vui
bởi
Environmental protection verbs
Environmental protection verbs Tìm đáp án phù hợp
Teen activities
Teen activities Nối từ
bởi
Spotlight 10 - 4A (1044 -2)
Spotlight 10 - 4A (1044 -2) Nối từ
Parts of the theatre (Spotlight 10, Module 7b)
Parts of the theatre (Spotlight 10, Module 7b) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Phrasal verb BRING
Phrasal verb BRING Hoàn thành câu
Solution Pre-intermediate 5a
Solution Pre-intermediate 5a Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?