Cộng đồng

Jobs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

8.508 kết quả cho 'jobs'

Go Getter 3 Unit 0  Jobs
Go Getter 3 Unit 0 Jobs Đố vui
jobs speaking questions
jobs speaking questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Guess the job by its defenition
Guess the job by its defenition Tìm đáp án phù hợp
bởi
jobs
jobs Khớp cặp
bởi
Jobs and places A2
Jobs and places A2 Nối từ
Jobs A2
Jobs A2 Mê cung truy đuổi
Power Up 3 Unit 7 Jobs
Power Up 3 Unit 7 Jobs Nối từ
Who is she/he? Jobs
Who is she/he? Jobs Nối từ
bởi
Jobs
Jobs Vòng quay ngẫu nhiên
jobs
jobs Lật quân cờ
Professions
Professions Tìm đáp án phù hợp
EF Beginner 6A Places of work Voc
EF Beginner 6A Places of work Voc Ô chữ
Do you like your job?
Do you like your job? Sắp xếp nhóm
DESCRIBING JOBS
DESCRIBING JOBS Nối từ
bởi
Jobs Speakout pre
Jobs Speakout pre Thẻ thông tin
 English 2  professions
English 2 professions Lật quân cờ
Office questions
Office questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Прилагательные (о проф)
Прилагательные (о проф) Nối từ
bởi
Present Simple jobs
Present Simple jobs Phục hồi trật tự
in-demand professions
in-demand professions Nối từ
Jobs
Jobs Nối từ
bởi
2a
2a Nối từ
Starlight 5 professions writing task
Starlight 5 professions writing task Vòng quay ngẫu nhiên
Negative and questions to be
Negative and questions to be Hoàn thành câu
professions
professions Khớp cặp
bởi
anglo-saxon
anglo-saxon Phục hồi trật tự
Negative and questions to be
Negative and questions to be Phục hồi trật tự
jobs ff1
jobs ff1 Đố vui
Proffessions Профессии
Proffessions Профессии Nối từ
Job (requirements and reasons)
Job (requirements and reasons) Nối từ
bởi
Email_practice_formal_email
Email_practice_formal_email Hoàn thành câu
bởi
Present Simple jobs
Present Simple jobs Hoàn thành câu
EBE words
EBE words Phục hồi trật tự
JOBS
JOBS Tìm từ
bởi
Профессии 4 класс Spotlight
Профессии 4 класс Spotlight Nối từ
Jobs. Профессии
Jobs. Профессии Đảo chữ
Professions (Open Lesson)
Professions (Open Lesson) Đố vui
bởi
Jobs_Opt10
Jobs_Opt10 Nối từ
5A— JOBS & 5C CHANGING JOBS (vocabulary 1)
5A— JOBS & 5C CHANGING JOBS (vocabulary 1) Tìm từ
Jobs Spelling
Jobs Spelling Đảo chữ
bởi
SL4, mod.2, p.28, ex.1
SL4, mod.2, p.28, ex.1 Nối từ
bởi
Academy Stars 3 Vocab Revision (Jobs)
Academy Stars 3 Vocab Revision (Jobs) Hoàn thành câu
bởi
Forward 11
Forward 11 Nối từ
bởi
At work
At work Tìm từ
system administrator
system administrator Đảo chữ
Famous women
Famous women Nối từ
4 Spotlight-3b-№1
4 Spotlight-3b-№1 Thắng hay thua đố vui
bởi
Jobs to be
Jobs to be Phục hồi trật tự
Vocab
Vocab Tìm đáp án phù hợp
a money-making idea
a money-making idea Thẻ bài ngẫu nhiên
SL4, mod.2, a working day
SL4, mod.2, a working day Tìm đáp án phù hợp
bởi
Information Technologies
Information Technologies Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter 2 Unit 6. Jobs
Go Getter 2 Unit 6. Jobs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mime this - JOBS
Mime this - JOBS Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gateway B1 Unit 7 Pre-Listening
Gateway B1 Unit 7 Pre-Listening Tìm đáp án phù hợp
bởi
Jobs
Jobs Câu đố hình ảnh
Jobs (power up 2)
Jobs (power up 2) Mở hộp
bởi
FF1 Lesson 4.1
FF1 Lesson 4.1 Đảo chữ
Divide the words into groups
Divide the words into groups Sắp xếp nhóm
Jobs
Jobs Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?