Ket efl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.171 kết quả cho 'ket efl'

KET
Hoàn thành câu

Electronic devices
Thẻ bài ngẫu nhiên

Speaking. KET. Units 7-8.
Thẻ bài ngẫu nhiên

Basic questions about you T2
Nối từ

Speaking cards to warm-up KETs U6
Thẻ bài ngẫu nhiên

Small talk
Thẻ bài ngẫu nhiên

KETs Complete U6
Thẻ bài ngẫu nhiên

Mixed grammar questions
Vòng quay ngẫu nhiên

At, in, on
Thẻ bài ngẫu nhiên

Electronic devices
Nối từ

synonyms good bad
Sắp xếp nhóm

Warm-up. KET
Mở hộp

English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20
Vòng quay ngẫu nhiên

email writing
Sắp xếp nhóm

Will/be going to .
Đố vui

Health problems, power up 5
Hangman (Treo cổ)

Food. Asking questions
Phục hồi trật tự

Clothes. Warm-up
Mở hộp

present simple questions
Phục hồi trật tự

School subjects
Thẻ bài ngẫu nhiên

KET for schools RW7
Đố vui

KET - Present Perfect for/since
Sắp xếp nhóm

PREPARE 3 UNIT 2 VOCAB
Tìm đáp án phù hợp

Prepare 3. Unit 5. Take
Nối từ

Warm-up. KET
Mở hộp

Places in town
Đảo chữ

Prepare 3 Unit 2 vocabulary
Đảo chữ

B1 preliminary: conversation questions
Vòng quay ngẫu nhiên

KET - Present Perfect for/since
Hoàn thành câu

KET - Present Perfect for/ since - speaking
Lật quân cờ

KET Speaking Cards 1
Thẻ bài ngẫu nhiên

KET collaborative task: useful phrases
Phục hồi trật tự

KET - Unit 11 Speaking part 1 (SB p. 71)
Thẻ bài ngẫu nhiên

What are they doing?
Gắn nhãn sơ đồ

Prepare 3 unit 2 page 14 (text)
Đúng hay sai

Ket. Quiz
Đố vui

Ket Part 1
Đố vui

ket speaking A2
Vòng quay ngẫu nhiên

May / might for ket
Nối từ

KET Speaking 1
Vòng quay ngẫu nhiên

KET questions 1
Thẻ bài ngẫu nhiên

Reported speech
Mở hộp
Reported Speech Lead-In
Phục hồi trật tự
KET transport
Vòng quay ngẫu nhiên
KET speaking
Mở hộp
KET Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
JPh It`s a car. The car is blue. The car is in the box.
Phục hồi trật tự
Activities KET
Sắp xếp nhóm
Classroom Language
Nối từ
-ing / to inf (Complete KET)
Đố vui
Past Simple. Find someone who...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ordinal numbers - review
Thứ tự xếp hạng
Places in town KEY A2
Đảo chữ
Present simple
Thắng hay thua đố vui