Past Simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'past simple'
Present/Past/Future Simple маркери часу
Sắp xếp nhóm
2. Past Simple
Hoàn thành câu
Past Simple regular/irregular verbs
Sắp xếp nhóm
Do you remember....
Thẻ bài ngẫu nhiên
used to / would / past simple (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple Tenses
Đố vui
Past Simple or Past Continous
Hoàn thành câu
Past Simple
Phục hồi trật tự
Past simple
Hoàn thành câu
-ED окончание Past simple
Sắp xếp nhóm
Outcomes Elementary Past questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs
Đảo chữ
Past Simple - was/were, had.
Đố vui
Regular verbs in Past Simple
Đố vui
To be (Present and Past Simple)
Chương trình đố vui
past simple markers *3*
Nối từ
Past Simple verbs
Thẻ thông tin
past simple markers *3*
Lật quân cờ
Собери предложение
Phục hồi trật tự
Past Simple - Name a past form of each verb
Thẻ thông tin
Irreguar verbs ( V + V + Ven) Go getter 4
Hangman (Treo cổ)
Wider World 3 Unit 2 the past simple / history
Thẻ bài ngẫu nhiên
PresentPerfect VS PastSimple
Đố vui
Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Past Simple questions - relationship
Phục hồi trật tự
Past Simple (правильные и неправильные глаголы)
Sắp xếp nhóm
Past Simple ( порядок слов в предложении)
Phục hồi trật tự
Ex 1 p 76
Hoàn thành câu
was/were
Đố vui
Past Simple (порядок слов в вопросительном предложении)
Phục hồi trật tự
past simple markers *3*
Đảo chữ
Irregular verbs 1
Tìm từ
Past Simple speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple
Đố vui
Past Simple
Đố vui
Ask questions to find out the missing facts.
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple sentences.
Phục hồi trật tự
Describe your daily routine - sound on
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple (+, -, ?)
Mê cung truy đuổi
Present Simple Special questions
Thẻ thông tin
Present Simple ( word order) +
Phục hồi trật tự
don't / doesn't
Đố vui
YL Present Simple (ending -s/-es)
Sắp xếp nhóm
Wh-questions - Choice
Hoàn thành câu
Describe your daily routine - Present Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple -s
Sắp xếp nhóm
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
Wh-questions - Present Simple
Lật quân cờ
Present Simple_questions
Thẻ thông tin