Pet
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.515 kết quả cho 'pet'
Feelings. PET
Nối từ
PET Synonyms Phrase
Nối từ
PET speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
PET Collocations make, do, have, take
Sắp xếp nhóm
PET collocations
Sắp xếp nhóm
Complex Object 1: Pronouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tools (PET)
Gắn nhãn sơ đồ
Clothes (PET)
Tìm đáp án phù hợp
Answer the questions (PET)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech Quiz PET
Đố vui
Linkers for PET
Mở hộp
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
PET prepositions
Tìm đáp án phù hợp
Education
Nối từ
Speech Verbs PET
Nối từ
Speaking Part 1 (PET for Schools)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Natural Disasters
Đảo chữ
Have something done
Phục hồi trật tự
Preliminary Speaking Part 3 and 4
Sắp xếp nhóm
Suffixes -ment, -ation, -ion. Complete PET unit 11
Sắp xếp nhóm
too, too much, too many, enough B1
Thắng hay thua đố vui
Environmental Problems
Đố vui
Describing objects
Vòng quay ngẫu nhiên
Will/be going to .
Đố vui
Reading Part 4 Test 1 Training Pet
Sắp xếp nhóm
Past tenses Time markers
Sắp xếp nhóm
Travel Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 Preliminary Speaking Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
Past Simple / Present Perfect - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 Preliminary Speaking Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
Adverbs vs Adjectives
Đúng hay sai
B1 Preliminary Speaking Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
Reported Speech
Vòng quay ngẫu nhiên
Gerund or Infinitive?
Đố vui
Natural Places
Đố vui
a / the / no article
Đố vui
Present simple or present continuous B1
Thắng hay thua đố vui
Multiple choice Part 1 (EGE)
Đố vui
Rooms in the house
Nối từ
Verbs - 2
Đố vui
PET Speaking
Mở hộp
Health (PET)
Nối từ
Pet Show
Đảo chữ
Unit 1_Types of homes
Nối từ
Questions: School
Thẻ bài ngẫu nhiên
PET discussion
Sắp xếp nhóm
for, since, from
Thắng hay thua đố vui
What are they doing?
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 12_Negative prefixes
Sắp xếp nhóm
Choose correct prepositions
Sắp xếp nhóm
Services
Nối từ
Verbs + to infinitive 1 B1-B2
Phục hồi trật tự