Cộng đồng

Pet complete

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'pet complete'

Tools (PET)
Tools (PET) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Reported Speech Quiz PET
Reported Speech Quiz PET Đố vui
bởi
Natural Disasters
Natural Disasters Đảo chữ
bởi
Describing objects
Describing objects Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Environmental Problems
Environmental Problems Đố vui
bởi
Preliminary Speaking Part 3 and 4
Preliminary Speaking Part 3 and 4 Sắp xếp nhóm
bởi
Have something done
Have something done Phục hồi trật tự
bởi
Linkers for PET
Linkers for PET Mở hộp
bởi
Speech Verbs PET
Speech Verbs PET Nối từ
bởi
2_Confusing verbs fail, miss, take, pass, study, teach
2_Confusing verbs fail, miss, take, pass, study, teach Đố vui
bởi
Past Simple / Present Perfect - Speaking
Past Simple / Present Perfect - Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Reported Speech
Reported Speech Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Natural Places
Natural Places Đố vui
bởi
Gerund or Infinitive?
Gerund or Infinitive? Đố vui
bởi
Unit 1_Types of homes
Unit 1_Types of homes Nối từ
bởi
Verbs - 2
Verbs - 2 Đố vui
bởi
Unit 9_illnesses and accidents
Unit 9_illnesses and accidents Đố vui
bởi
Choose correct prepositions
Choose correct prepositions Sắp xếp nhóm
Services
Services Nối từ
bởi
Complete pet unit 01_2
Complete pet unit 01_2 Nối từ
bởi
Unit 12_Negative prefixes
Unit 12_Negative prefixes Sắp xếp nhóm
bởi
Unit 9_Do, play, go
Unit 9_Do, play, go Sắp xếp nhóm
bởi
Unit 12_Speaking about technology
Unit 12_Speaking about technology Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 7_too and enough
Unit 7_too and enough Phục hồi trật tự
bởi
Unit 8_Phrasal verbs
Unit 8_Phrasal verbs Nối từ
bởi
Feelings. PET
Feelings. PET Nối từ
bởi
PET Synonyms Phrase
PET Synonyms Phrase Nối từ
PET speaking
PET speaking Vòng quay ngẫu nhiên
PET collocations
PET collocations Sắp xếp nhóm
PET Collocations make, do, have, take
PET Collocations make, do, have, take Sắp xếp nhóm
Complex Object 1: Pronouns
Complex Object 1: Pronouns Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes (PET)
Clothes (PET) Tìm đáp án phù hợp
Answer the questions (PET)
Answer the questions (PET) Thẻ bài ngẫu nhiên
Bedroom
Bedroom Gắn nhãn sơ đồ
bởi
PET prepositions
PET prepositions Tìm đáp án phù hợp
Education
Education Nối từ
bởi
It is/isn't + ADJ + to V0
It is/isn't + ADJ + to V0 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Word Formation Practice
Word Formation Practice Đảo chữ
bởi
Phrasals PET Complete Unit 8
Phrasals PET Complete Unit 8 Tìm đáp án phù hợp
Speaking Part 1 (PET for Schools)
Speaking Part 1 (PET for Schools) Thẻ bài ngẫu nhiên
too, too much, too many, enough B1
too, too much, too many, enough B1 Thắng hay thua đố vui
Will/be going to .
Will/be going to . Đố vui
Complete FCE Unit 5 ATTEND, JOIN, TAKE PART and ASSIST
Complete FCE Unit 5 ATTEND, JOIN, TAKE PART and ASSIST Hoàn thành câu
bởi
Unit 11_Environmental Problems
Unit 11_Environmental Problems Đố vui
bởi
Verbs - 1
Verbs - 1 Nối từ
bởi
Unit 3_Phrasal verbs
Unit 3_Phrasal verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Unit 6_Going out
Unit 6_Going out Nối từ
bởi
Unit 8_Describing people
Unit 8_Describing people Sắp xếp nhóm
bởi
Complete FCE Unit 8
Complete FCE Unit 8 Đập chuột chũi
bởi
PET Cambridge Reading Part 1 ( Collins 2020 test 2)
PET Cambridge Reading Part 1 ( Collins 2020 test 2) Đố vui
Reading Part 4 Test 1 Training Pet
Reading Part 4 Test 1 Training Pet Sắp xếp nhóm
bởi
Past tenses Time markers
Past tenses Time markers Sắp xếp nhóm
bởi
PET Cambridge Part 1 ( Collins 2020, test 1)
PET Cambridge Part 1 ( Collins 2020, test 1) Đố vui
Dependent prepositions
Dependent prepositions Đố vui
bởi
Travel Speaking
Travel Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?