Pet complete
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'pet complete'
Tools (PET)
Gắn nhãn sơ đồ
Reported Speech Quiz PET
Đố vui
Natural Disasters
Đảo chữ
Describing objects
Vòng quay ngẫu nhiên
Environmental Problems
Đố vui
Preliminary Speaking Part 3 and 4
Sắp xếp nhóm
Have something done
Phục hồi trật tự
Suffixes -ment, -ation, -ion. Complete PET unit 11
Sắp xếp nhóm
Linkers for PET
Mở hộp
Speech Verbs PET
Nối từ
Past Simple / Present Perfect - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Reported Speech
Vòng quay ngẫu nhiên
Natural Places
Đố vui
Gerund or Infinitive?
Đố vui
Unit 1_Types of homes
Nối từ
Verbs - 2
Đố vui
Choose correct prepositions
Sắp xếp nhóm
Services
Nối từ
Complete pet unit 01_2
Nối từ
Unit 12_Negative prefixes
Sắp xếp nhóm
Unit 9_Do, play, go
Sắp xếp nhóm
Unit 12_Speaking about technology
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 7_too and enough
Phục hồi trật tự
Unit 8_Phrasal verbs
Nối từ
Feelings. PET
Nối từ
PET Synonyms Phrase
Nối từ
PET speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
PET collocations
Sắp xếp nhóm
PET Collocations make, do, have, take
Sắp xếp nhóm
Complex Object 1: Pronouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes (PET)
Tìm đáp án phù hợp
Answer the questions (PET)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
PET prepositions
Tìm đáp án phù hợp
Education
Nối từ
It is/isn't + ADJ + to V0
Vòng quay ngẫu nhiên
Word Formation Practice
Đảo chữ
Phrasals PET Complete Unit 8
Tìm đáp án phù hợp
Speaking Part 1 (PET for Schools)
Thẻ bài ngẫu nhiên
too, too much, too many, enough B1
Thắng hay thua đố vui
Will/be going to .
Đố vui
Complete FCE Unit 5 ATTEND, JOIN, TAKE PART and ASSIST
Hoàn thành câu
Verbs - 1
Nối từ
Unit 3_Phrasal verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 6_Going out
Nối từ
Unit 8_Describing people
Sắp xếp nhóm
Complete FCE Unit 8
Đập chuột chũi
Reading Part 4 Test 1 Training Pet
Sắp xếp nhóm
Past tenses Time markers
Sắp xếp nhóm
Dependent prepositions
Đố vui
Travel Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên